Ethyl benzoat(CAS#93-89-0)
Biểu tượng nguy hiểm | N – Nguy hiểm cho môi trường |
Mã rủi ro | 51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ảnh hưởng xấu lâu dài đến môi trường nước. |
Mô tả an toàn | S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. |
ID LHQ | UN 3082 9/PGIII |
WGK Đức | 1 |
RTECS | DH0200000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29163100 |
Độc tính | LD50 qua đường uống ở chuột: 6,48 g/kg, Smyth và cộng sự, Arch. Ấn Độ Hyg. Chiếm giữ. Med. 10, 61 (1954) |
Giới thiệu
Ethyl benzoat) là một hợp chất hữu cơ ở dạng chất lỏng không màu ở nhiệt độ phòng. Sau đây là thông tin về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và độ an toàn của ethyl benzoate:
Chất lượng:
Nó có mùi thơm và dễ bay hơi.
Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, v.v., không hòa tan trong nước.
Sử dụng:
Ethyl benzoate chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất sơn, keo và viên nang.
Phương pháp:
Việc điều chế etyl benzoat thường được thực hiện bằng quá trình este hóa. Phương pháp cụ thể bao gồm sử dụng axit benzoic và etanol làm nguyên liệu thô và với sự có mặt của chất xúc tác axit, phản ứng được thực hiện ở nhiệt độ và áp suất thích hợp để thu được etyl benzoat.
Thông tin an toàn:
Ethyl benzoate gây kích ứng và dễ bay hơi nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Cần chú ý thông gió trong quá trình xử lý để tránh hít phải hơi nước hoặc tạo ra nguồn lửa.
Khi bảo quản, tránh xa các nguồn nhiệt và ngọn lửa, đồng thời đậy kín hộp đựng.
Nếu vô tình hít phải hoặc chạm vào, hãy đến nơi thoáng gió để vệ sinh hoặc tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời.