trang_banner

sản phẩm

Ethyl butyrat(CAS#105-54-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H12O2
Khối lượng mol 116,16
Tỉ trọng 0,875 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -93°C (sáng)
Điểm sôi 120°C (sáng)
Điểm chớp cháy 67°F
Số JECFA 29
Độ hòa tan trong nước thực tế không hòa tan
độ hòa tan Hòa tan trong propylene glycol, dầu parafin và dầu hỏa.
Áp suất hơi 15,5 mm Hg (25 °C)
Mật độ hơi 4 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Rõ ràng không màu
Mùi Giống như táo hoặc dứa.
Merck 14,3775
BRN 506331
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, axit, bazơ.
chỉ số khúc xạ n20/D 1.392(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Đặc điểm chất lỏng trong suốt không màu, có mùi thơm dứa.
điểm nóng chảy -100,8oC
điểm sôi 121,3oC
mật độ tương đối 0,8785
chỉ số khúc xạ 1,4000
điểm chớp cháy 29,4oC
độ hòa tan: hòa tan trong ethanol, ethyl ether và các dung môi hữu cơ khác. Độ hòa tan trong nước ở 20°C là 0,49% trọng lượng.
Sử dụng Được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại thực phẩm, đồ uống, rượu và hương vị thuốc lá

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID LHQ UN 1180 3/PG 3
WGK Đức 1
RTECS ET1660000
TSCA Đúng
Mã HS 29156000
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 uống ở chuột: 13.050 mg/kg (Jenner)

 

Giới thiệu

Etyl butyrat. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của ethyl butyrate:

 

Chất lượng:

- Ngoại hình: Chất lỏng không màu

- Mùi: Rượu sâm panh và hương trái cây

- Độ hòa tan: Tan trong dung môi hữu cơ, không tan trong nước

 

Sử dụng:

- Dung môi: Được sử dụng rộng rãi làm dung môi hữu cơ trong các ứng dụng công nghiệp như sơn, vecni, mực và chất kết dính.

 

Phương pháp:

Việc điều chế ethyl butyrate thường được thực hiện bằng quá trình este hóa. Axit axit và butanol phản ứng với sự có mặt của chất xúc tác axit như axit sunfuric để tạo ra etyl butyrat và nước.

 

Thông tin an toàn:

- Ethyl butyrate nhìn chung được coi là hóa chất tương đối an toàn nhưng cần lưu ý những lưu ý an toàn sau:

- Tránh hít phải hơi hoặc khí và đảm bảo môi trường làm việc thông thoáng.

- Tránh tiếp xúc với da và rửa ngay bằng nước nếu dính vào da.

- Tránh vô tình nuốt phải và đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu vô tình nuốt phải.

- Tránh xa lửa và nhiệt độ cao, đậy kín, tránh tiếp xúc với chất oxy hóa.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi