Ethyl butyrat(CAS#105-54-4)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
ID LHQ | UN 1180 3/PG 3 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | ET1660000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29156000 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 uống ở chuột: 13.050 mg/kg (Jenner) |
Giới thiệu
Etyl butyrat. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của ethyl butyrate:
Chất lượng:
- Ngoại hình: Chất lỏng không màu
- Mùi: Rượu sâm panh và hương trái cây
- Độ hòa tan: Tan trong dung môi hữu cơ, không tan trong nước
Sử dụng:
- Dung môi: Được sử dụng rộng rãi làm dung môi hữu cơ trong các ứng dụng công nghiệp như sơn, vecni, mực và chất kết dính.
Phương pháp:
Việc điều chế ethyl butyrate thường được thực hiện bằng quá trình este hóa. Axit axit và butanol phản ứng với sự có mặt của chất xúc tác axit như axit sunfuric để tạo ra etyl butyrat và nước.
Thông tin an toàn:
- Ethyl butyrate nhìn chung được coi là hóa chất tương đối an toàn nhưng cần lưu ý những lưu ý an toàn sau:
- Tránh hít phải hơi hoặc khí và đảm bảo môi trường làm việc thông thoáng.
- Tránh tiếp xúc với da và rửa ngay bằng nước nếu dính vào da.
- Tránh vô tình nuốt phải và đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu vô tình nuốt phải.
- Tránh xa lửa và nhiệt độ cao, đậy kín, tránh tiếp xúc với chất oxy hóa.