Ethyl chlorooxoacetate(CAS# 4755-77-5)
Mã rủi ro | R34 – Gây bỏng R29 – Tiếp xúc với nước giải phóng khí độc R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R14 – Phản ứng mãnh liệt với nước R10 – Dễ cháy R37 – Gây kích ứng hệ hô hấp R36 – Gây kích ứng mắt |
Mô tả an toàn | S8 – Giữ thùng chứa khô ráo. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S16 – Tránh xa nguồn lửa. |
ID LHQ | 2920 |
WGK Đức | 3 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29171990 |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | II |
Giới thiệu
Oxaloyl cloruamonoethyl este là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của oxalyl clorua monoethyl clorua:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Oxaloyl chloridemonoethyl là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
- Độ hòa tan: Có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như rượu, ete, xeton nhưng ít tan trong nước.
- Mùi: Oxaloyl chloridemonoethyl ester có mùi hăng.
Sử dụng:
- Nó cũng thường được sử dụng làm thuốc thử hóa học và thuốc thử khử nước trong các phản ứng.
Phương pháp:
Phương pháp điều chế este monoetyl oxalyl clorua thường thu được bằng cách cho oxalyl clorua phản ứng với etanol. Quá trình phản ứng cần được thực hiện trong môi trường trơ để tránh phản ứng với nước trong không khí.
Thông tin an toàn:
- Oxaloyl chloridemonoethyl ester là hóa chất có thể gây hại cho da, mắt và đường hô hấp nên hãy thận trọng khi sử dụng như kính bảo hộ, găng tay và thiết bị bảo vệ hô hấp.
- Nó cũng là chất lỏng dễ cháy và nên tránh tiếp xúc với ngọn lửa trần và các nguồn nhiệt độ cao.
- Khi bảo quản và sử dụng oxalyl chloridemonoethyl ester cần để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất dễ cháy và tác nhân oxy hóa.