trang_banner

sản phẩm

Ethyl D-(-)-pyroglutamate(CAS# 68766-96-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H11NO3
Khối lượng mol 157,17
Tỉ trọng 1,2483 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 53-57°C
Điểm sôi 176°C12mm Hg(sáng)
Xoay cụ thể (α) 3,5 º (C=5, H2O)
Điểm chớp cháy >230°F
độ hòa tan Cloroform (Hơi), Metanol (Hơi)
Áp suất hơi 0,000519mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể
Màu sắc Màu trắng đến nâu nhạt nóng chảy thấp
BRN 82622
pKa 14,78±0,40(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, 2-8°C
chỉ số khúc xạ n20/D 1.478(sáng)
MDL MFCD00010848
Tính chất vật lý và hóa học alpha:3,5 o (c=5, H2O)

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
WGK Đức 3
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 3-10
Mã HS 29337900

 

Giới thiệu

Ethyl D-(-)-pyroglutamate(Ethyl D-(-)-pyroglutamate) là một hợp chất hữu cơ có công thức C7H11NO3. Nó là chất rắn kết tinh màu trắng hoặc gần như trắng, hòa tan trong dung môi rượu và xeton, không hòa tan trong nước.

 

Ethyl D-(-)-pyroglutamate có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học, khoa học sinh học và nghiên cứu hóa học. Nó thường được sử dụng như một axit amin phi tự nhiên để tổng hợp các phân tử có hoạt tính sinh học và phát triển thuốc. Nó cũng được sử dụng như một chất chống oxy hóa, có khả năng làm giảm căng thẳng oxy hóa và tổn thương tế bào. Ngoài ra, Ethyl D-(-)-pyroglutamate còn được sử dụng trong ngành chăn nuôi, có thể cải thiện hiệu suất tăng trưởng và chức năng miễn dịch của động vật.

 

Phương pháp điều chế Ethyl D-(-)-pyroglutamate thường bao gồm phản ứng của axit pyroglutamic với etanol và thu được sản phẩm thông qua quá trình este hóa. Cụ thể, axit pyroglutamic có thể được phản ứng với etyl axetat trong điều kiện kiềm và được kết tinh và tinh chế để thu được sản phẩm mục tiêu.

 

Về thông tin an toàn, Ethyl D-(-)-pyroglutamate không có mối nguy hiểm rõ ràng trong điều kiện sử dụng bình thường. Tuy nhiên, trong quá trình xử lý và sử dụng, cần tuân thủ các quy định chung trong phòng thí nghiệm và tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Ngoài ra, nên bảo quản trong hộp kín, tránh xa lửa và các tác nhân oxy hóa. Trong trường hợp vô tình hít phải hoặc tiếp xúc, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Để biết thông tin chi tiết về an toàn, vui lòng tham khảo bảng dữ liệu an toàn do nhà cung cấp cung cấp.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi