trang_banner

sản phẩm

Ethyl pyruvat(CAS# 617-35-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H8O3
Khối lượng mol 116,12
Tỉ trọng 1,045 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -58°C
Điểm sôi 144°C (sáng)
Điểm chớp cháy 114°F
Số JECFA 938
Độ hòa tan trong nước Có thể trộn với nước, ethanol và ether.
độ hòa tan 10g/l
Áp suất hơi 2,36hPa ở 25oC
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Màu vàng nhạt trong suốt
Merck 14,8021
BRN 1071466
Điều kiện lưu trữ Bảo quản ở nhiệt độ +2°C đến +8°C.
Sự ổn định Bay hơi
chỉ số khúc xạ n20/D 1.404(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Mật độ 1,06
điểm sôi 144°C
chiết suất 1.404-1.406
điểm chớp cháy 45°C
Sử dụng Để sản xuất dược phẩm indole Xinan và thuốc trừ sâu thiabendazole

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro 10 – Dễ cháy
Mô tả an toàn 16 – Tránh xa nguồn lửa.
ID LHQ UN 3272 3/PG 3
WGK Đức 3
TSCA Đúng
Mã HS 29183000
Lưu ý nguy hiểm Dễ cháy/gây kích ứng
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 qua đường miệng ở Thỏ: > 2000 mg/kg LD50 qua da Chuột > 2000 mg/kg

 

Giới thiệu

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi