trang_banner

sản phẩm

Ethyl thioacetate(CAS#625-60-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C4H8OS
Khối lượng mol 104,17
Tỉ trọng 0,979 g/mL ở 25°C (sáng)
Điểm sôi 116°C (sáng)
Điểm chớp cháy 65°F
Số JECFA 483
Độ hòa tan trong nước Không hòa tan trong nước
Áp suất hơi 18,2mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Màu sắc Không màu đến màu vàng nhạt
BRN 1737643
chỉ số khúc xạ n20/D 1.458(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng trong suốt. Điểm sôi 117°C. Không hòa tan trong nước, hòa tan trong ethanol, hòa tan trong ether. Các sản phẩm tự nhiên có trong bia, rượu vang trắng, rượu vang đỏ và rượu vang hồng.
Sử dụng Dùng làm hương liệu thực phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R11 – Rất dễ cháy
R22 – Có hại nếu nuốt phải
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S23 – Không hít hơi.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
ID LHQ LHQ 1993 3/PG 2
WGK Đức 3
TSCA Đúng
Mã HS 29309090
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói II

 

Giới thiệu

Etyl thioaxetat. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của ethyl thioacetate:

 

Chất lượng:

Ethyl thioacetate là một chất lỏng không màu, có mùi chua và mùi đặc biệt. Nó dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng và có mật độ 0,979 g/mL. Ethyl thioacetate hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ete, ethanol và este. Nó là một chất dễ cháy tạo ra khí sulfur dioxide độc ​​hại khi tiếp xúc với nhiệt hoặc khi tiếp xúc với ngọn lửa trần.

 

Sử dụng:

Ethyl thioacetate thường được sử dụng làm hợp chất tiền chất của glyphosate. Glyphosate là một loại thuốc trừ sâu organophosphate được sử dụng rộng rãi trong thuốc diệt cỏ và ethyl thioacetate được yêu cầu làm chất trung gian quan trọng trong quá trình điều chế nó.

 

Phương pháp:

Ethyl thioacetate thường được điều chế bằng cách este hóa axit ethanethioic với ethanol. Để biết phương pháp điều chế cụ thể, vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng của phòng thí nghiệm tổng hợp hữu cơ.

 

Thông tin an toàn:

Ethyl thioacetate gây kích ứng và ăn mòn nên cần rửa sạch với nhiều nước ngay sau khi tiếp xúc với da và mắt. Khi sử dụng hoặc bảo quản cần đảm bảo thông thoáng, tránh tiếp xúc với nguồn lửa để đề phòng cháy nổ. Khi xử lý ethyl thioacetate, nên đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ có khả năng chống axit và kiềm để đảm bảo an toàn cá nhân. Trong trường hợp vô tình nuốt phải hoặc hít phải, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi