Ethyl Thiopropionat(CAS#2432-42-0)
Biểu tượng nguy hiểm | F – Dễ cháy |
Mã rủi ro | 10 – Dễ cháy |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S23 – Không hít hơi. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
ID LHQ | 1993 |
Mã HS | 29159000 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
S-ethyl thiopropionate là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của S-ethyl thiopropionate:
Chất lượng:
S-ethyl thiopropionate là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi hăng đặc biệt. Nó có thể hòa tan trong rượu và dung môi ete và không hòa tan trong nước.
Sử dụng:
S-ethyl thiopropionate thường được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất khơi dậy ngọn lửa cho pháo hoa dựa trên kẽm.
Phương pháp:
S-ethyl thiopropionate có thể thu được bằng cách este hóa axit thiopropionic với ethanol. Phản ứng đòi hỏi sự có mặt của một chất xúc tác có tính axit nhất định và các chất xúc tác thường được sử dụng là axit sulfuric, axit clohydric, v.v. Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng và thời gian phản ứng ngắn.
Thông tin an toàn:
S-ethyl thiopropionate gây kích ứng và nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Trong quá trình vận hành, cần thực hiện các biện pháp thông gió tốt để tránh hít phải hơi của nó. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc hoặc hít phải, hãy rửa sạch hoặc bảo vệ hô hấp ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời. S-ethyl thiopropionate nên được bảo quản trong hộp kín, tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa.