trang_banner

sản phẩm

Etodolac(CAS#41340-25-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C17H21NO3
Khối lượng mol 287,35
Tỉ trọng 1,193±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 145-1480C
Điểm sôi 507,9±45,0 °C(Dự đoán)
Độ hòa tan trong nước 40mg/L(37oC)
độ hòa tan Hòa tan trong DMSO (100 mM) và ethanol (100 mM).
Vẻ bề ngoài gọn gàng
Màu sắc Trắng đến cam đến xanh
Merck 14,3874
pKa 4,65 (ở 25oC)
Điều kiện lưu trữ 2-8°C
Nhạy cảm Nhạy cảm với nhiệt độ và ánh sáng
MDL MFCD00133313
Tính chất vật lý và hóa học Tinh thể thu được từ hexane-chloroform, điểm nóng chảy 145-148 °c.
Sử dụng Được sử dụng như một thuốc giảm đau chống viêm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R40 – Bằng chứng hạn chế về tác dụng gây ung thư
R36 – Gây kích ứng mắt
R25 – Độc nếu nuốt phải
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S22 – Không hít bụi.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
ID LHQ 3249
WGK Đức 3
RTECS UQ0360000
Mã HS 29349990
Lớp nguy hiểm 6.1(b)
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

Axit Etodolac, còn được gọi là axit nitromethane sulfonic hoặc TSA, là một hợp chất vô cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của axit etodolac:

 

Chất lượng:

Etodolac là một axit mạnh có tính kích thích và ăn mòn mạnh. Nó có thể hòa tan hoàn toàn trong nước tạo thành dung dịch axit mạnh. Nó ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể phân hủy hoặc phát nổ ở nhiệt độ cao, khi tiếp xúc với nhiệt hoặc tiếp xúc với các hóa chất khác.

 

Công dụng: Nó cũng có thể được sử dụng trong xử lý ăn mòn bề mặt kim loại, quá trình mạ điện và các lĩnh vực khác.

 

Phương pháp:

Etodolac thường được điều chế bằng phản ứng giữa nitromethane và axit sulfuric. Đầu tiên, nitromethane phản ứng với axit sulfuric đậm đặc để tạo thành etoyl clorua. Sau đó, etoyl clorua phản ứng với axit sulfuric loãng hoặc nước để tạo thành axit nitromethane sulfonic.

 

Thông tin an toàn:

Etodolac gây kích ứng và ăn mòn, có hại cho mắt, đường hô hấp và da. Đeo kính bảo hộ, găng tay và thiết bị thở để tránh tiếp xúc với da và hít phải hơi. Trong quá trình bảo quản và sử dụng, nên tránh tiếp xúc với chất dễ cháy, chất hữu cơ, chất oxy hóa, v.v. để tránh những phản ứng nguy hiểm. Khi xử lý chất thải, cần tuân thủ các quy định xử lý tương ứng để tránh ô nhiễm môi trường và thương tích cá nhân.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi