Flurprimidol(CAS# 56425-91-3)
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R36 – Gây kích ứng mắt R38 – Gây kích ứng da |
Mô tả an toàn | 26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. |
WGK Đức | 3 |
Độc tính | LD50 qua da ở thỏ: >2000 mg/kg (Thompson) |
Giới thiệu
Flurprimidol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H6O3. Nó là chất rắn không màu, hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ. Sau đây là mô tả về bản chất, công dụng, cách bào chế và thông tin an toàn của Flurprimidol:
Thiên nhiên:
1. Flurprimidol có vị ngọt đặc biệt và có thể dùng làm chất tạo ngọt.
2. Nó ổn định và không dễ bị oxy hóa hoặc quang phân trong không khí.
3. Flurprimidol không bay hơi và có thể bảo quản được lâu.
Sử dụng:
1. Flurprimidol chủ yếu được sử dụng làm chất làm ngọt và có thể được sử dụng để làm thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm hàng ngày.
2. Nó cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong một số sản phẩm chăm sóc răng miệng, chẳng hạn như kem đánh răng và kẹo cao su.
3. Flurprimidol cũng có thể được sử dụng làm chất kháng khuẩn và chất bảo quản trong mỹ phẩm.
Phương pháp chuẩn bị:
Có hai phương pháp chính để điều chế Flurprimidol:
1. Thông qua phản ứng trao đổi este, phản ứng oxime peroxide và rượu để tạo ra Flurprimidol.
2. Clo hóa tert-butyl hydroxy metanol, sau đó phản ứng với Ketal hydrochloride để tạo ra Flurprimidol.
Thông tin an toàn:
1. Lượng Flurprimidol nên ở mức vừa phải, uống quá nhiều có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
2. Khi bảo quản và sử dụng Flurprimidol, tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh và chất dễ cháy.
3. Khi chuẩn bị và xử lý Flurprimidol, hãy đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay và kính.
4. Flurprimidol nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh lửa và nhiệt độ cao.