trang_banner

sản phẩm

Fmoc-L-Asn-OH (CAS# 71989-16-7)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C19H18N2O5

Khối lượng mol 354,36

Mật độ 1.3354 (ước tính sơ bộ)

Điểm nóng chảy 180oC

Điểm sôi 678,6°C ở 760 mmHg

Góc quay cụ thể(α) -13 ° (C=1, DMF)

Điểm chớp cháy 364,2°C

Áp suất hơi 2,43E-19mmHg ở 25°C


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng

Sử dụng fluorene methoxycarbonyl clorua (hoặc azide) và L-asparagine làm nguyên liệu thô, kết tinh lại sau khi acyl hóa để thu được thành phẩm.

Đặc điểm kỹ thuật

Xuất hiện Bột màu trắng
pKa 3,68±0,10(Dự đoán)
Điều kiện bảo quản Kín ở nơi khô ráo, 2-8°C
Chỉ số khúc xạ -13 ° (C=1, DMF)
MDL MFCD00037132
Tính chất vật lý và hóa học Điểm nóng chảy: 175 - 190

Sự an toàn

Mã rủi ro 36/37/38 - Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S24/25 - Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3
MÃ THƯƠNG HIỆU FLUKA F 21
Mã HS 2924 29 70
Loại nguy hiểm GÂY KÍCH ỨNG

Đóng gói & Bảo quản

Đóng gói trong thùng 25kg/50kg. Điều kiện bảo quản Giữ không khí trơ, 2-8°C.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi