Fmoc-N-trityl-L-asparagine (CAS# 132388-59-1)
Rủi ro và An toàn
Mã rủi ro | 53 – Có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước |
Mô tả an toàn | S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. |
ID LHQ | UN 3077 9/PGIII |
WGK Đức | 2 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 3-10 |
Mã HS | 2924 29 70 |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Độc tính | LD50 qua đường uống ở Thỏ: > 2000 mg/kg |
Giới thiệu
2. Độ hòa tan: Hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như dimethyl sulfoxide (DMSO) và dichloromethane.
3. Tính ổn định: tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng.
Công dụng chính của FMOC-Nγ-trityl-L-asparagine như sau:
1. Thuốc nhuộm huỳnh quang: Nó có thể được sử dụng làm đầu dò huỳnh quang để nghiên cứu và phân tích sinh hóa.
2. tổng hợp peptide: nó có thể được sử dụng như một nhóm bảo vệ trong quá trình tổng hợp peptide, bằng cách đưa nhóm FMOC vào đầu amino để bảo vệ các nhóm amino hoặc hydroxyl khác nhằm ngăn chặn các phản ứng không cần thiết.
FMOC-Nγ-trityl-L-asparagine được điều chế như sau:
Nói chung, FMOC-Nγ-trityl-L-asparagine có thể được điều chế bằng cách cho N-trityl-L-asparagine phản ứng với axit clorua FMOC.
Về thông tin an toàn, bạn cần chú ý những điều sau:
1. Các biện pháp bảo vệ: Khi xử lý và sử dụng hợp chất, bạn phải đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp, chẳng hạn như găng tay phòng thí nghiệm, kính bảo hộ và quần áo phòng thí nghiệm.
2. độc tính: FMOC-Nγ-trityl-L-asparagine có thể có độc tính nhất định đối với cơ thể con người, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng, tránh hít phải, uống hoặc tiếp xúc với da.
3. Tác động đến môi trường: phải tuân thủ các luật và quy định về môi trường có liên quan, xử lý chất thải đúng cách, tránh ô nhiễm môi trường.