FMOC-NLE-OH (CAS# 77284-32-3)
Mô tả an toàn | S22 – Không hít bụi. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
WGK Đức | 3 |
Mã HS | 2924 29 70 |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Giới thiệu
N-Fmoc-L-norleucine (Fmoc-L-Norleucine) là một dẫn xuất axit amin. Nó có các tính chất sau:
1. Ngoại quan: Fmoc-L-norleucine là chất rắn màu trắng đến hơi vàng.
2. Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong một số dung môi hữu cơ (như metanol, dichloromethane và dimethylthionamide).
3. Tính ổn định: Hợp chất có thể được bảo quản ổn định trong thời gian dài ở nhiệt độ phòng.
Fmoc-L-norleucine có nhiều ứng dụng trong hóa sinh và tổng hợp hữu cơ:
1. Tổng hợp peptide: Nó thường được sử dụng trong tổng hợp pha rắn và tổng hợp pha lỏng với tư cách là một trong những đơn vị axit amin để xây dựng chuỗi polypeptide.
2. nghiên cứu protein: Fmoc-L-norleucine có thể được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc và chức năng của protein cũng như các nghiên cứu kỹ thuật di truyền liên quan.
3. Phát triển thuốc: Hợp chất này có thể được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu để thiết kế và tổng hợp các loại thuốc.
Phương pháp điều chế Fmoc-L-norleucine thường được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp hữu cơ. Con đường tổng hợp phổ biến là phản ứng của norleucine với Fmoc-carbamate trong điều kiện cơ bản.
Về thông tin an toàn, Fmoc-L-norleucine tương đối an toàn trong điều kiện vận hành chung, nhưng vẫn cần lưu ý những vấn đề sau:
1. Tránh tiếp xúc với da và mắt: Mang thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp, chẳng hạn như găng tay và kính bảo hộ trong phòng thí nghiệm.
2. Tránh hít phải hoặc nuốt phải: Cần đảm bảo thông gió tốt trong quá trình vận hành để tránh phát sinh bụi. Nếu hít phải hoặc nuốt phải, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
3. Bảo quản và xử lý: Fmoc-L-norleucine nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất dễ cháy. Việc xử lý chất thải phải tuân thủ các quy định về môi trường có liên quan.