Axit formic (CAS#64-18-6)
Mã rủi ro | R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R34 – Gây bỏng R40 – Bằng chứng hạn chế về tác dụng gây ung thư R43 – Có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với da R35 – Gây bỏng nặng R36/38 – Gây kích ứng mắt và da. R10 – Dễ cháy |
Mô tả an toàn | S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S23 – Không hít hơi. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. |
ID LHQ | UN 1198 3/PG 3 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | LP8925000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 10 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29151100 |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | II |
Độc tính | LD50 ở chuột (mg/kg): 1100 qua đường uống; 145 iv (Malorny) |
Giới thiệu
axit formic) là chất lỏng không màu, có mùi hăng. Sau đây là các tính chất chính của axit formic:
Tính chất vật lý: Axit formic hòa tan cao, hòa tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ.
Tính chất hóa học: Axit formic là chất khử, dễ bị oxy hóa thành carbon dioxide và nước. Hợp chất này phản ứng với một bazơ mạnh để tạo ra formate.
Các ứng dụng chính của axit formic như sau:
Là chất khử trùng và chất bảo quản, axit formic có thể được sử dụng trong điều chế thuốc nhuộm và da.
Axit formic cũng có thể được sử dụng làm chất làm tan băng và diệt bọ ve.
Có hai cách chính để điều chế axit formic:
Phương pháp truyền thống: Phương pháp chưng cất để sản xuất axit formic bằng quá trình oxy hóa một phần gỗ.
Phương pháp hiện đại: axit formic được điều chế bằng quá trình oxy hóa metanol.
Các biện pháp phòng ngừa để sử dụng an toàn axit formic như sau:
Axit formic có mùi hăng và tính ăn mòn nên bạn nên đeo găng tay và kính bảo hộ khi sử dụng.
Tránh hít phải hơi hoặc bụi axit formic và đảm bảo thông gió tốt khi sử dụng.
Axit formic có thể gây cháy và cần được bảo quản tránh xa lửa và các vật liệu dễ cháy.