trang_banner

sản phẩm

Glycine methyl ester hydrochloride(CAS# 5680-79-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C3H8ClNO2
Khối lượng mol 125,55
Tỉ trọng 1.000
điểm nóng chảy 175°C (tháng 12)(sáng)
Điểm sôi 82,1°C ở 760 mmHg
Độ hòa tan trong nước >1000 g/L (20 oC)
độ hòa tan >1000 g/L (20°C)
Áp suất hơi 79,8mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Trắng
BRN 3593644
Điều kiện lưu trữ Khí trơ, Nhiệt độ phòng
Sự ổn định Ổn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh.
Nhạy cảm hút ẩm
MDL MFCD00012870
Tính chất vật lý và hóa học Sản phẩm này là tinh thể màu trắng, m. P. 175oC (phân hủy), hòa tan trong nước, dễ hấp thụ độ ẩm.
Sử dụng Dùng làm nguyên liệu thuốc trừ sâu gia dụng, pyrethroid và công nghiệp dược phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả an toàn S22 – Không hít bụi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3
Mã HS 29224995

 

Giới thiệu

Hòa tan trong nước, độ hòa tan trong nước:>1000G/L(20 C); Ít tan trong etanol.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi