trang_banner

sản phẩm

Glycyl-glycyl-glycine(CAS# 556-33-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H11N3O4
Khối lượng mol 189,17
Tỉ trọng 1.4204 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 240-250°C
Điểm sôi 324,41°C (ước tính sơ bộ)
Điểm chớp cháy 340,1°C
Độ hòa tan trong nước Hòa tan trong nước (94,6 mg/ml ở 20°C), metanol (50 mg/ml) và axit axetic 80% (50 mg/ml).
độ hòa tan H2O: 0,5M ở 20°C, trong, không màu
Áp suất hơi 5,82E-18mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Trắng đến trắng nhạt
Bước sóng tối đa (λmax) ['λ: 260 nm Amax: 0,15',
, 'λ: 280 nm Amax: 0,10']
Merck 14,6579
BRN 1711130
pKa 3,225 (ở 25oC)
PH 4,5-6,0 (25oC, 0,5M trong H2O)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
Nhạy cảm Dễ dàng hấp thụ độ ẩm
chỉ số khúc xạ 1,5250 (ước tính)
MDL MFCD00036223

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

WGK Đức 3
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 3-10
Mã HS 29241990

 

Giới thiệu

Glycylglycylglycine là một hợp chất peptide. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của glycylglycylglycine:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: Glycylglycylglycine thường là chất rắn màu trắng, tan trong nước.

- Tính chất hóa học: Là peptide hòa tan trong tetrahydropyran, có vị ngọt đậm.

 

Sử dụng:

 

Phương pháp:

- Glycylglycylglycylglycine có thể được điều chế bằng phương pháp tổng hợp hóa học hoặc lên men vi sinh vật. Tổng hợp hóa học chủ yếu là phản ứng tổng hợp glycine và các thuốc thử hóa học khác thông qua các phản ứng. Quá trình lên men vi sinh vật sử dụng các enzyme vi sinh vật cụ thể để xúc tác cho quá trình tổng hợp.

 

Thông tin an toàn:

- Tuy nhiên, đối với một số người, việc uống glycylglycylglycylglycine có thể gây phản ứng dị ứng và nên thận trọng khi sử dụng ở những người bị dị ứng.

- Khi sử dụng glycylglycylglycylglycine cần tuân thủ đúng hướng dẫn, liều lượng và tránh dùng quá liều.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi