trang_banner

sản phẩm

Glycylglycine(CAS# 556-50-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C4H8N2O3
Khối lượng mol 132,12
Tỉ trọng 1,5851 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 220-240°C (tháng 12)
Điểm sôi 267,18°C (ước tính sơ bộ)
Độ hòa tan trong nước HÒA Tan TRONG NƯỚC NÓNG
độ hòa tan Dễ tan trong nước, ít tan trong etanol, không tan trong ete.
Áp suất hơi 0,058Pa ở 20-50oC
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Trắng
Bước sóng tối đa (λmax) ['λ: 260 nm Amax: 0,075',
, 'λ: 280 nm Amax: 0,072']
Merck 14,4503
BRN 1765223
pKa 3.139(ở 25oC)
PH 4,5-6,0 (20oC, 1M trong H2O)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, không khí trơ, nhiệt độ phòng
Sự ổn định Ổn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh.
Nhạy cảm Dễ dàng hấp thụ độ ẩm
chỉ số khúc xạ 1,4880 (ước tính)
MDL MFCD00008130
Tính chất vật lý và hóa học Đặc tính: tinh thể màu trắng bong tróc, bóng.
tan trong nước, ít tan trong etanol, không tan trong ete.
Sử dụng Được sử dụng làm thuốc thử sinh hóa

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36 – Gây kích ứng mắt
Mô tả an toàn S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
WGK Đức 3
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 10
TSCA Đúng
Mã HS 29241900

 

Giới thiệu

227 · 9 C


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi