trang_banner

sản phẩm

Axit heptanoic (CAS#111-14-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H14O2
Khối lượng mol 130,18
Tỉ trọng 0,918 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -10,5 °C (sáng)
Điểm sôi 223°C (sáng)
Điểm chớp cháy >230°F
Số JECFA 96
Độ hòa tan trong nước 0,24 g/100 mL (15 oC)
độ hòa tan nước: hòa tan0,2419 g/100ml ở 15°C
Áp suất hơi <0,1 mm Hg (20 °C)
Mật độ hơi 4,5 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài bột
Màu sắc Trắng đến trắng nhạt
Merck 14.4660
BRN 1744723
pKa 4,89 (ở 25oC)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, bazơ, chất khử. Dễ cháy. Bảo vệ khỏi ánh sáng.
Giới hạn nổ 10,1%
chỉ số khúc xạ n20/D 1.4221(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Đặc điểm là chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có chút mùi mỡ thối.
Sử dụng Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất heptanoate, tổng hợp hữu cơ các nguyên liệu thô cơ bản, được sử dụng rộng rãi trong gia vị, dược phẩm, chất bôi trơn, chất làm dẻo và các ngành công nghiệp khác.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm C – Ăn mòn
Mã rủi ro 34 – Gây bỏng
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S28 – Sau khi tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nhiều bọt xà phòng.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S28A -
ID LHQ UN 3265 8/PG 3
WGK Đức 1
RTECS MJ1575000
TSCA Đúng
Mã HS 2915 90 70
Lớp nguy hiểm 8
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 iv ở chuột: 1200±56 mg/kg (Hoặc, Wretlind)

 

Giới thiệu

Enanthate là một hợp chất hữu cơ có tên hóa học là axit n-heptanoic. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của axit heptanoic:

 

Chất lượng:

1. Ngoại quan: Axit heptanoic là chất lỏng không màu, có mùi đặc biệt.

2. Mật độ: Mật độ của enanthate khoảng 0,92 g/cm³.

4. Độ hòa tan: Axit Henanthate hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như ethanol và ether.

 

Sử dụng:

1. Axit heptanoic thường được sử dụng làm nguyên liệu thô hoặc chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ.

2. Axit heptanoic có thể được sử dụng để điều chế hương liệu, thuốc, nhựa và các hóa chất khác.

3. Henanthate cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như chất hoạt động bề mặt và chất bôi trơn.

 

Phương pháp:

Việc điều chế axit heptanoic có thể đạt được bằng nhiều cách khác nhau, phương pháp được sử dụng phổ biến nhất là phản ứng của heptene với benzoyl peroxide.

 

Thông tin an toàn:

1. Axit enanthate có tác dụng gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp nên khi tiếp xúc phải chú ý bảo vệ.

2. Axit Henane dễ cháy, tránh ngọn lửa và nhiệt độ cao khi bảo quản và sử dụng.

3. Axit heptanoic có tính ăn mòn nhất định và nên tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh và axit mạnh.

4. Cần chú ý thông gió trong quá trình sử dụng axit heptanoic để tránh hít phải hơi của nó.

5. Nếu bạn vô tình nuốt phải hoặc vô tình tiếp xúc với một lượng lớn enanthate, bạn nên đến cơ sở y tế ngay lập tức.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi