trang_banner

sản phẩm

Isoamyl salicylat(CAS#34377-38-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C12H16O3
Khối lượng mol 208,25
Tỉ trọng 1,05g/mLat 25°C(lit.)
Điểm sôi 277-278°C(sáng)
Điểm chớp cháy >230°F
Số JECFA 903
Độ hòa tan trong nước 145mg/L(25oC)
Áp suất hơi 8Pa ở 20oC
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Màu sắc Không màu đến gần như không màu
Merck 14,5125
pKa 8,15±0,30(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ 2-8°C
chỉ số khúc xạ n20/D 1.507(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt. Mật độ tương đối 1,047-1,053, chỉ số khúc xạ 1,5050-1,5085, điểm chớp cháy trên 100oC, hòa tan trong 4 thể tích ethanol 90% và dầu. Giá trị axit <1,0, có mùi thơm thảo mộc nồng, vị ngọt và chút vị đậu, gỗ. Hương thơm lâu.
Sử dụng Để chuẩn bị xà phòng và hương vị thực phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm N – Nguy hiểm cho môi trường
Mã rủi ro 51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ảnh hưởng xấu lâu dài đến môi trường nước.
Mô tả an toàn 61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
ID LHQ UN 3082 9/PG 3
WGK Đức 2
RTECS VO4375000
Mã HS 29182300
Lớp nguy hiểm 9
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

Isoamyl salicylat. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của isoamyl salicylate:

 

Chất lượng:

Isoamyl salicylate là chất lỏng không màu có mùi thơm đặc biệt ở nhiệt độ phòng. Nó dễ bay hơi, hòa tan trong rượu và dung môi ete và không hòa tan trong nước.

 

Sử dụng:

Isoamyl salicylate thường được sử dụng làm chất thơm và dung môi.

 

Phương pháp:

Thông thường, phương pháp điều chế isoamyl salicylate được thực hiện bằng phản ứng este hóa. Rượu isoamyl phản ứng với axit salicylic với sự có mặt của chất xúc tác axit để tạo ra isoamyl alicylate.

 

Thông tin an toàn:

Isoamyl salicylate thường được coi là một hợp chất tương đối an toàn trong điều kiện sử dụng chung. Nó vẫn là chất lỏng dễ cháy và cần được bảo vệ khỏi tiếp xúc với ngọn lửa trần hoặc nhiệt độ cao. Cần thận trọng để tránh tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp khi sử dụng isoamyl salicylate.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi