Isobornyl axetat(CAS#125-12-2)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R38 – Gây kích ứng da |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
WGK Đức | 1 |
RTECS | NP7350000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29153900 |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: > 10000 mg/kg LD50 qua da Thỏ > 20000 mg/kg |
Giới thiệu
Isobornyl axetat, còn được gọi là mentyl axetat, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu ngắn gọn về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của isobornyl axetat:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt
- Độ hòa tan: tan trong dung môi hữu cơ, ít tan trong nước
- Mùi: Có mùi bạc hà mát lạnh
Sử dụng:
- Hương vị: Isobornyl axetat có mùi bạc hà mát, có thể dùng làm kẹo cao su, kem đánh răng, viên ngậm…
Phương pháp:
Việc điều chế isobornyl axetat có thể thu được bằng phản ứng của isolomeren với axit axetic.
Thông tin an toàn:
- Isobornyl axetat có độc tính thấp nhưng vẫn cần thận trọng khi sử dụng và bảo quản an toàn.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc.
- Không hít hơi isobornyl axetat và nên vận hành ở nơi thông thoáng.
- Isobornyl axetat nên bảo quản trong hộp kín, tránh xa ngọn lửa, để nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tham khảo Bảng dữ liệu an toàn hóa chất (MSDS) và tuân theo các biện pháp phòng ngừa an toàn có liên quan khi sử dụng và xử lý hợp chất này.