trang_banner

sản phẩm

Isobutyl butyrat(CAS#539-90-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C8H16O2
Khối lượng mol 144,21
Tỉ trọng 0,861g/mLat 25°C(lit.)
điểm nóng chảy -88,07°C (ước tính)
Điểm sôi 157-158°C(sáng)
Điểm chớp cháy 114°F
Số JECFA 158
Áp suất hơi 2,91mmHg ở 25°C
Mật độ hơi 5 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài gọn gàng
Màu sắc Không màu đến gần như không màu
Merck 14,5136
chỉ số khúc xạ n20/D 1.403(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu. Có táo và dứa có mùi thơm và vị ngọt như trái cây. Hòa tan trong ethanol và hầu hết các loại dầu không bay hơi, ít tan trong nước, không tan trong glycerol. Điểm sôi 157°c. Isobutyl butyrate là chất chuyển hóa của rifampicin, một loại kháng sinh Rifamycin.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm N – Nguy hiểm cho môi trường
Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R50/53 – Rất độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
R52/53 – Có hại cho sinh vật dưới nước, có thể gây ảnh hưởng xấu lâu dài đến môi trường nước.
Mô tả an toàn S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S60 – Vật liệu này và thùng chứa nó phải được xử lý như chất thải nguy hại.
ID LHQ UN 3272 3/PG 3
WGK Đức 2
RTECS ET5020000
Mã HS 29156000
Lớp nguy hiểm 3.2
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

Isobutyrate là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của isobutyrate:

 

Chất lượng:

Ngoại quan: Isobutyl butyrate là chất lỏng trong suốt không màu, có mùi thơm đặc biệt.

Mật độ: khoảng 0,87 g/cm3.

Độ hòa tan: Isobutyrate có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, ete và dung môi benzen.

 

Sử dụng:

Ứng dụng trong nông nghiệp: Isobutyl butyrate còn được sử dụng làm chất điều hòa sinh trưởng thực vật để thúc đẩy sự phát triển của cây và quá trình chín của quả.

 

Phương pháp:

Isobutyl butyrate có thể thu được bằng cách cho isobutanol phản ứng với axit butyric. Phản ứng thường được thực hiện với sự có mặt của chất xúc tác axit và chất xúc tác axit thường được sử dụng là axit sulfuric, nhôm clorua, v.v..

 

Thông tin an toàn:

Isobutyl butyrate là chất dễ cháy và nên tránh tiếp xúc với ngọn lửa trần và nhiệt độ cao.

Tránh hít phải hơi hoặc chất lỏng của isobutyrate và cũng tránh tiếp xúc với da và mắt.

Nếu hít phải hoặc tiếp xúc với isobutyrate, hãy di chuyển ngay đến khu vực thông gió tốt và rửa sạch vùng bị ảnh hưởng bằng nước sạch. Nếu cảm thấy không khỏe, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi