Isopropylamine CAS 75-31-0
Mã rủi ro | R12 – Cực kỳ dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R37 – Gây kích ứng hệ hô hấp R35 – Gây bỏng nặng R25 – Độc nếu nuốt phải R20/21 – Có hại khi hít phải và tiếp xúc với da. |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S29 – Không đổ vào cống. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. |
ID LHQ | UN 1221 3/PG 1 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | NT8400000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 34 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 2921 19 99 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | I |
Độc tính | LD50 uống ở chuột: 820 mg/kg (Smyth) |
Giới thiệu
Isopropylamine, còn được gọi là dimethylethanolamine, là một chất lỏng không màu có mùi hăng. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của isopropylamine:
Chất lượng:
Tính chất vật lý: Isopropylamine là chất lỏng dễ bay hơi, không màu đến màu vàng nhạt ở nhiệt độ phòng.
Tính chất hóa học: Isopropylamine có tính kiềm và có thể phản ứng với axit tạo thành muối. Nó có tính ăn mòn cao và có thể ăn mòn kim loại.
Sử dụng:
Chất điều chỉnh liều lượng: Isopropylamine có thể được sử dụng làm dung môi và chất điều chỉnh độ khô trong sơn và chất phủ để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Chất điện phân pin: do có tính kiềm nên isopropylamine có thể được dùng làm chất điện phân cho một số loại pin.
Phương pháp:
Isopropylamine thường được điều chế bằng cách thêm khí amoniac vào isopropanol và trải qua phản ứng hydrat hóa xúc tác ở nhiệt độ và áp suất thích hợp.
Thông tin an toàn:
Isopropylamine có mùi hăng và cần chú ý sử dụng thông gió và các biện pháp bảo vệ cá nhân để tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Isopropylamine có tính ăn mòn và cần tránh tiếp xúc với da, mắt và màng nhầy, và nếu xảy ra tiếp xúc, phải rửa ngay bằng nhiều nước và cần được chăm sóc y tế kịp thời.
Khi bảo quản, isopropylamine cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa.