trang_banner

sản phẩm

L-Arginine ethyl ester dihydrochloride(CAS# 36589-29-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C8H19ClN4O2
Khối lượng mol 238,72
Tỉ trọng 1,26g/cm3
điểm nóng chảy 115 – 118°C
Điểm sôi 343,3°C ở 760 mmHg
Điểm chớp cháy 161,4°C
độ hòa tan Metanol (Hơi), Nước (Hơi)
Áp suất hơi 7,13E-05mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể
Màu sắc Trắng đến trắng nhạt
Điều kiện lưu trữ Môi trường trơ, Bảo quản trong tủ đông, dưới -20°C
Sự ổn định hút ẩm
chỉ số khúc xạ 1.543
MDL MFCD00038949

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

WGK Đức 3
Mã HS 2925299000

 

Giới thiệu

L-Arginine ethyl ester hydrochloride là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Chất lượng:

L-arginine ethyl ester hydrochloride là một loại bột tinh thể màu trắng. Nó hút ẩm và thủy phân nhanh chóng khi hòa tan trong nước.

 

Công dụng: Nó cũng có thể được sử dụng như một phần của thực phẩm bổ sung thể hình, vì arginine là một trong những axit amin không thiết yếu có khả năng nâng cao năng lực thể thao và thúc đẩy tăng trưởng cơ bắp.

 

Phương pháp:

L-arginine ethyl ester hydrochloride có thể thu được bằng cách cho L-arginine phản ứng với glycolate. Phản ứng cần được thực hiện ở nhiệt độ và điều kiện thích hợp để đảm bảo độ tinh khiết và hiệu suất của sản phẩm.

 

Thông tin an toàn:

L-arginine ethyl ester hydrochloride được coi là tương đối an toàn trong điều kiện sử dụng bình thường. Nó vẫn là một hóa chất và cần được sử dụng và xử lý đúng cách. Bụi có thể gây khó chịu cho mắt, đường hô hấp và da, vì vậy nên đeo thiết bị bảo hộ thích hợp (ví dụ: găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang) khi vận hành. Cần lưu ý bảo quản ở nơi khô ráo, tối và thông gió tốt, tránh xa lửa và chất oxy hóa.

Khi sử dụng và xử lý L-arginine ethyl ester hydrochloride, cần đọc và tuân thủ cẩn thận các hướng dẫn an toàn hóa chất liên quan, đồng thời nên tìm kiếm lời khuyên chuyên môn nếu cần thiết.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi