trang_banner

sản phẩm

L-Leucine CAS 61-90-5

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H13NO2
Khối lượng mol 131,17
Tỉ trọng 1.293 g/cm3
điểm nóng chảy >300°C (sáng)
Điểm sôi 122-134 °C(Nhấn: 2-3 Torr)
Xoay cụ thể (α) 15,4 º (c=4, 6N HCl)
Điểm chớp cháy 145-148°C
Số JECFA 1423
Độ hòa tan trong nước 22,4 g/L (20 C)
độ hòa tan Hòa tan rất ít trong etanol hoặc ete, hòa tan trong axit formic, axit clohydric loãng, hydroxit kiềm và dung dịch cacbonat.
Áp suất hơi <1 hPa (20°C)
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Trắng đến trắng nhạt
Bước sóng tối đa (λmax) ['λ: 260 nm Amax: 0,05',
, 'λ: 280 nm Amax: 0,05']
Merck 14,5451
BRN 1721722
pKa 2,328 (ở 25oC)
PH 5,5-6,5 (20g/l, H2O, 20oC)
Điều kiện lưu trữ 2-8°C
Sự ổn định Độ ổn định Độ ẩm và nhạy cảm với ánh sáng. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh.
chỉ số khúc xạ 1,4630 (ước tính)
MDL MFCD00002617
Tính chất vật lý và hóa học điểm nóng chảy 286-288°C
điểm thăng hoa 145-148°C
góc quay riêng 15,4° (c = 4, 6N HCl)
hòa tan trong nước 22,4g/L (20 C)
Sử dụng Dùng làm nguyên liệu dược phẩm và phụ gia thực phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả an toàn 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3
RTECS OH2850000
TSCA Đúng
Mã HS 29224995

 

Giới thiệu

L-leucine là một axit amin là một trong những khối xây dựng của protein. Nó là chất rắn kết tinh không màu, hòa tan trong nước.

 

Có hai phương pháp chính để điều chế L-leucine: phương pháp tự nhiên và phương pháp tổng hợp hóa học. Các phương pháp tự nhiên thường được tổng hợp bằng quá trình lên men của vi sinh vật, chẳng hạn như vi khuẩn. Phương pháp tổng hợp hóa học được thực hiện thông qua một loạt các phản ứng tổng hợp hữu cơ.

 

Thông tin an toàn của L-Leucine: Nhìn chung L-Leucine tương đối an toàn. Uống quá nhiều có thể gây rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy và các triệu chứng khác. Đối với những người bị suy thận hoặc có bất thường về chuyển hóa, cần chú ý tránh ăn quá nhiều.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi