trang_banner

sản phẩm

L-Serine methyl ester hydrochloride(CAS# 5680-80-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C4H10ClNO3
Khối lượng mol 155,58
điểm nóng chảy 163°C (tháng 12)(sáng)
Điểm sôi 234,7°C ở 760 mmHg
Xoay cụ thể (α) 4,5 º (c=2, metanol)
Điểm chớp cháy 95,8°C
Độ hòa tan trong nước hòa tan
độ hòa tan DMSO (Ít), Metanol (Một chút), Nước (Một chút)
Áp suất hơi 0,00953mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn màu trắng
Màu sắc Trắng đến trắng nhạt
BRN 3559591
pKa pK1:7,03(+1) (25°C,μ=0,1)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
Nhạy cảm Nhạy cảm với độ ẩm
MDL MFCD00063680
Sử dụng Đối với thuốc thử sinh hóa, dược phẩm trung gian

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
WGK Đức 3
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 3-10-21
Mã HS 29225000

 

Giới thiệu

Hòa tan trong nước và metanol.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi