trang_banner

sản phẩm

L-Tyrosine Ethyl Ester Hydrochloride(CAS# 4089-07-0)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C11H16ClNO3
Khối lượng mol 245,7
điểm nóng chảy 166-170°C
Điểm sôi 343,3°C ở 760 mmHg
Xoay cụ thể (α) [α]D20 +26~+30° (c=5, C2H5OH)
Điểm chớp cháy 161,4°C
Độ hòa tan trong nước Hòa tan trong nước (3,685e+005 mg/L @ 25°C (ước tính)).
Áp suất hơi 3,59E-05mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Trắng đến gần như trắng
BRN 4725904
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ -6,5° (C=2, H2O)
MDL MFCD00063047
Sử dụng Được sử dụng cho thuốc thử sinh hóa, dược phẩm trung gian.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S22 – Không hít bụi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
WGK Đức 2
RTECS YP2580000
Mã HS 29225090

 

Giới thiệu

Độ hòa tan trong nước: >1000g/l (20 C)


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi