Mesitylen(CAS#108-67-8)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R37 – Gây kích ứng hệ hô hấp R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước. R39/23/24/25 - R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R11 – Rất dễ cháy R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S16 – Tránh xa nguồn lửa. S7 – Đóng chặt thùng chứa. |
ID LHQ | LHQ 2325 3/PG 3 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | OX6825000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 10 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29029080 |
Lưu ý nguy hiểm | Gây kích ứng/dễ cháy |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 (hít phải) cho chuột 24 g/m3/4-h (trích dẫn, RTECS, 1985). |
Giới thiệu
Chất lượng:
- Methylbenzen là chất lỏng không màu, có mùi thơm đặc trưng.
- Trimethylbenzen không tan trong nước và tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và dung môi xeton.
Sử dụng:
- M-trimethylbenzen chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong tổng hợp hữu cơ.
- Được sử dụng trong điều chế hương liệu, chất màu, thuốc nhuộm và chất huỳnh quang.
- Dùng để chuẩn bị mực, chất tẩy rửa và chất phủ.
Phương pháp:
- Methylbenzen có thể được điều chế từ toluene bằng phương pháp alkyl hóa. Một phương pháp phổ biến là phản ứng toluene với metan trong điều kiện có chất xúc tác và nhiệt độ thích hợp để tạo thành homoxylene.
Thông tin an toàn:
- Trimethylbenzen có độc tính nhất định và có tác dụng kích ứng trên da và mắt.
- Trimethylbenzen dễ cháy nên cần tránh xa ngọn lửa và nhiệt độ cao. Chú ý các biện pháp phòng cháy khi bảo quản và sử dụng.
- Khi sử dụng x-trimethylbenzen, phải đảm bảo điều kiện thông gió tốt và tránh hít phải hơi của nó.