trang_banner

sản phẩm

metyl 1-cyclopentene-1-carboxylat (CAS# 25662-28-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H10O2
Khối lượng mol 126,15
Tỉ trọng 1,031 g/mL ở 20°C (sáng)
Điểm sôi 76-78 °C/9 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy 135°F
Áp suất hơi 2,28mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể hoặc chất rắn nóng chảy thấp
Màu sắc Màu trắng đến màu vàng nhạt
BRN 2040162
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.4660(sáng)

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mô tả an toàn S23 – Không hít hơi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 23-10
Mã HS 29162090

 

Giới thiệu

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi