trang_banner

sản phẩm

Metyl 2-iodobenzoat(CAS# 610-97-9)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C8H7IO2
Khối lượng mol 262.04
Tỉ trọng 1,784 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy 64°C
Điểm sôi 149-150 °C/10 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy >230°F
Độ hòa tan trong nước KHÔNG THỂ GIẢI QUYẾT
độ hòa tan Cloroform, Ethyl Acetate (Một chút), Metanol
Áp suất hơi 0,0134mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột kết tinh hoặc bột bong tróc
Màu sắc Trắng
BRN 2206859
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
Sự ổn định Nhạy cảm với ánh sáng
Nhạy cảm Nhạy cảm với ánh sáng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.604(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Mật độ tương đối là 1,73, nhiệt độ sôi là 272-274oC và chiết suất là 1,602-1,604.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3
TSCA T
Mã HS 29163990
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

Metyl o-iodobenzoat. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của methyl o-iodobenzoate:

 

1. Tính chất:

- Ngoại quan: Methyl o-iodobenzoate là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.

- Độ hòa tan: Có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ete, rượu và hầu như không tan trong nước.

- Điểm chớp cháy: 131°C

 

2. Công dụng: Nó cũng có thể được sử dụng làm chất trung gian cho thuốc trừ sâu, chất bảo quản, tác nhân nấm và các hóa chất khác.

 

3. Phương pháp:

Phương pháp điều chế metyl o-iodobenzoat có thể đạt được bằng phản ứng giữa anisole và axit iodic. Các bước cụ thể như sau:

- 1. Hòa tan anisol trong cồn.

- 2. Axit Iodic được thêm từ từ vào dung dịch và phản ứng được đun nóng.

- 3.Sau khi kết thúc phản ứng, tiến hành chiết và tinh chế để thu được metyl o-iodobenzoat.

 

4. Thông tin an toàn:

- Methyl o-iodobenzoate có thể gây kích ứng, bỏng rát khi tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Cần lưu ý tránh tiếp xúc trực tiếp khi sử dụng.

- Cần thận trọng trong quá trình sử dụng và bảo quản, bao gồm cả việc đeo găng tay và kính bảo hộ.

- Methyl o-iodobenzoate dễ bay hơi nên sử dụng ở nơi thông thoáng để tránh hít phải hơi của nó.

- Khi xử lý chất thải, cần tuân thủ luật pháp, quy định về môi trường của địa phương và có biện pháp xử lý phù hợp.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi