trang_banner

sản phẩm

Metyl 2-nonenoat(CAS#111-79-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C10H18O2
Khối lượng mol 170.249
Tỉ trọng 0,892g/cm3
điểm nóng chảy -89,9°C (ước tính)
Điểm sôi 215,6°C ở 760 mmHg
Điểm chớp cháy 91,1°C
Áp suất hơi 0,146mmHg ở 25°C
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.439
Tính chất vật lý và hóa học Tính chất hóa học Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, mùi thơm giống màu tím. Mật độ tương đối (d425) là 0,893~0,898 và chiết suất (nD20) là 1,440~1,444. Không tan trong nước, tan trong etanol loãng (1:4,70%).
Sử dụng Dùng để pha chế hóa chất, xà phòng và hương liệu ăn được hàng ngày

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – IrritantN – Nguy hiểm cho môi trường
Mã rủi ro R36/38 – Gây kích ứng mắt và da.
R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
ID LHQ LHQ 3082
WGK Đức 2
RTECS RA9470000
Độc tính Cả giá trị LD50 cấp tính qua đường miệng ở chuột và giá trị LD50 cấp tính qua da ở thỏ đều vượt quá 5 g/kg (Moreno, 1975)

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi