trang_banner

sản phẩm

Metyl 3-metylthio propionat(CAS#13532-18-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H10O2S
Khối lượng mol 134,2
Tỉ trọng 1,077 g/mL ở 25°C (sáng)
Điểm sôi 74-75 °C/13 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy 162°F
Số JECFA 472
Áp suất hơi 0,735mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Rõ ràng không màu
BRN 1745077
chỉ số khúc xạ n20/D 1.465(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi thơm dứa. Điểm sôi 74 ~ 75 độ C (1733Pa). Rất khó tan trong nước, tan trong etanol.
Sử dụng Dùng làm hương liệu thực phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả an toàn S23 – Không hít hơi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
ID LHQ LHQ 3334
WGK Đức 3
TSCA Đúng
Mã HS 29309070

 

Giới thiệu

Metyl 3-(metylthio)propionat. Nó có các tính chất sau:

 

1. Hình thức: Methyl 3-(methylthio)propionate là chất lỏng không màu có mùi lưu huỳnh đặc biệt.

 

2. Độ hòa tan: Nó có thể hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ, chẳng hạn như rượu, ete và hydrocacbon thơm.

 

3. Tính ổn định: Nó tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng nó sẽ bị phân hủy dần dưới nhiệt độ và ánh sáng cao.

 

Công dụng chính của metyl 3-(metylthiopropionat) bao gồm:

 

1. Thuốc thử hóa học: Nó thường được sử dụng làm thuốc thử hoặc chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ và có thể tham gia quá trình este hóa, ete hóa, khử và các phản ứng khác.

 

2. Gia vị và hương vị: Nó có mùi lưu huỳnh đặc biệt và có thể được sử dụng để tạo ra các mùi đặc biệt trong nước hoa, xà phòng và các sản phẩm khác.

 

3. Thuốc trừ sâu: Methyl 3-(methylthio)propionate có thể được sử dụng để điều chế một số thành phần thuốc trừ sâu có tác dụng diệt côn trùng hoặc bảo quản.

 

Các phương pháp chính để điều chế metyl 3-(methylthio)propionat là:

 

Metyl mercaptan (CH3SH) và metyl chloroaxetat (CH3COOCH2Cl) phản ứng với nhau dưới sự xúc tác của kiềm.

 

Thông tin an toàn: Methyl 3-(methylthio)propionate phải tuân thủ các biện pháp an toàn sau:

 

1. Tránh hít phải hoặc tiếp xúc với da và đeo thiết bị bảo hộ thích hợp khi sử dụng.

 

2. Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh để tránh những phản ứng nguy hiểm.

 

3. Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh xa lửa và nhiệt.

 

4. Trong trường hợp vô tình hít phải hoặc tiếp xúc, hãy rửa vùng bị ảnh hưởng ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

 

5. Khi sử dụng hoặc xử lý hợp chất, phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành an toàn có liên quan.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi