metyl 3-(triflometyl)benzoat(CAS# 2557-13-3)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S16 – Tránh xa nguồn lửa. |
ID LHQ | UN 3272 3/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
Mã HS | 29163990 |
Lưu ý nguy hiểm | Dễ cháy/gây kích ứng |
Lớp nguy hiểm | 3.2 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Metyl m-triflometylbenzoat. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của hợp chất này:
Tính chất: M-trifluoromethylbenzoate metyl este là chất lỏng không màu, có mùi cay. Hợp chất này không hòa tan trong nước ở nhiệt độ phòng, nhưng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như etanol và ete.
Nó có thể được sử dụng như một hợp chất este hoặc aryl trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ để xây dựng các liên kết hóa học.
Phương pháp điều chế: Việc điều chế metyl m-trifluoromethylbenzoat thường thu được bằng phản ứng hóa học. Một phương pháp điều chế phổ biến là phản ứng với axit m-trifluoromethylbenzoic và metanol trong điều kiện axit để tạo ra metyl m-trifluoromethylbenzoate.
Thông tin an toàn: M-trifluoromethylbenzoate metyl ester là một hợp chất hữu cơ có độc tính nhất định. Khi sử dụng hoặc vận hành, cần chú ý tuân thủ các biện pháp xử lý an toàn có liên quan, chẳng hạn như đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ. Tránh tiếp xúc với da và mắt, đảm bảo sử dụng ở nơi thông thoáng. Tránh hít phải hơi hoặc bụi của nó. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc hoặc hít phải, hãy rửa vùng bị ảnh hưởng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.