Metyl benzoat(CAS#93-58-3)
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | 22 – Có hại nếu nuốt phải |
Mô tả an toàn | 36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
ID LHQ | LHQ 2938 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | DH3850000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29163100 |
Độc tính | LD50 qua đường uống ở chuột: 3,43 g/kg (Smyth) |
Giới thiệu
Metyl benzoat. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của methyl benzoate:
Chất lượng:
- Nó có vẻ ngoài không màu và mùi thơm đặc biệt.
- Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và benzen, không tan trong nước.
- Có thể phản ứng với chất oxi hóa mạnh.
Sử dụng:
- Được sử dụng làm dung môi, ví dụ như trong keo, chất phủ và ứng dụng màng.
- Trong tổng hợp hữu cơ, metyl benzoat là chất trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp nhiều hợp chất.
Phương pháp:
- Methylparaben thường được điều chế bằng phản ứng của axit benzoic với metanol. Các chất xúc tác axit như axit sulfuric, axit polyphosphoric và axit sulfonic có thể được sử dụng cho các điều kiện phản ứng.
Thông tin an toàn:
- Methylparaben là chất lỏng dễ cháy, cần được bảo quản và xử lý bằng biện pháp phòng chống cháy nổ, tránh xa nguồn nhiệt và ngọn lửa.
- Tiếp xúc với methyl benzoate có thể gây kích ứng mắt và da, cần có biện pháp phòng ngừa thích hợp.
- Khi sử dụng methyl benzoate phải đảm bảo thông gió tốt và tránh hít phải hơi của nó.
- Cần tuân thủ các biện pháp phòng thí nghiệm thích hợp và các biện pháp phòng ngừa an toàn khi sử dụng và bảo quản metyl benzoat.