Metyl chloroglyoxylat(CAS# 5781-53-3)
Mã rủi ro | R34 – Gây bỏng R37 – Gây kích ứng hệ hô hấp R10 – Dễ cháy R36 – Gây kích ứng mắt R14 – Phản ứng mãnh liệt với nước |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S16 – Tránh xa nguồn lửa. |
ID LHQ | LHQ 2920 8/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 21-9 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29171900 |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | II |
Giới thiệu
Methyloxaloyl clorua là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:
Chất lượng:
Methyloxaloyl clorua là chất lỏng không màu, có mùi hăng. Nó là một chất có tính axit mạnh, phản ứng với nước tạo thành axit formic và axit oxalic. Methyl oxaloyl clorua có áp suất hơi và độ bay hơi cao, đồng thời có tính ăn mòn mạnh.
Sử dụng:
Methyl oxaloyl clorua là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Oxalyl methyl clorua có thể được sử dụng cho nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ, chẳng hạn như phản ứng acyl hóa, phản ứng este hóa và tổng hợp dẫn xuất axit cacboxylic.
Phương pháp:
Việc điều chế metyl oxaloyl clorua thường sử dụng axit benzoic làm nguyên liệu thô và oxaloyl chloroformimide được tạo ra dưới tác dụng của thionyl clorua, sau đó thủy phân để thu được metyl oxaloyl clorua.
Thông tin an toàn:
Methyloxaloyl clorua có tính kích ứng và ăn mòn cao, có thể gây bỏng hóa chất khi tiếp xúc với da và mắt. Nên tránh tiếp xúc trực tiếp trong quá trình sử dụng và bảo quản. Nên đeo găng tay bảo hộ thích hợp, kính bảo hộ và thiết bị bảo vệ hô hấp khi sử dụng. Hoạt động ở khu vực thông gió tốt và tránh hít phải hơi của nó. Khi bảo quản cần bảo quản riêng biệt với các chất oxy hóa, axit và kiềm để tránh hỏa hoạn và tai nạn.