Metyl hexanoat(CAS#106-70-7)
Mã rủi ro | 10 – Dễ cháy |
Mô tả an toàn | S43 – Trong trường hợp sử dụng lửa … (sau đây là loại thiết bị chữa cháy được sử dụng.) S16 – Tránh xa nguồn lửa. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S7 – Đóng chặt thùng chứa. |
ID LHQ | UN 3272 3/PG 3 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | MO8401400 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29159080 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: > 5000 mg/kg |
Giới thiệu
Methyl caproate, còn được gọi là methyl caproate, là một hợp chất este. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của methyl caproate:
Chất lượng:
- Chất lỏng không màu, có mùi thơm giống trái cây.
- Hòa tan trong rượu và ete, ít tan trong nước.
Sử dụng:
- Được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong sản xuất nhựa và nhựa thông.
- Làm chất pha loãng cho sơn và sơn.
- Dùng trong sản xuất da nhân tạo và dệt may.
Phương pháp:
Metyl caproat có thể được điều chế bằng quá trình este hóa axit caproic và metanol. Phản ứng thường được thực hiện trong điều kiện axit và chất xúc tác thường là nhựa có tính axit hoặc chất rắn có tính axit.
Thông tin an toàn:
- Methyl caproate là chất lỏng dễ cháy nên để xa ngọn lửa và nguồn nhiệt. Ngăn chặn tia lửa tĩnh điện.
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay với nhiều nước.
- Tránh hít hoặc nuốt và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức trong trường hợp xảy ra tai nạn.
- Khi sử dụng methyl caproate, hãy chú ý thông gió thích hợp và các biện pháp bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như đeo mặt nạ phòng độc và găng tay bảo hộ.