trang_banner

sản phẩm

metyl pent-4-ynoat(CAS# 21565-82-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H8O2
Khối lượng mol 112,13
Tỉ trọng 0,976±0,06 g/cm3(Dự đoán)
Điểm sôi 101-102 °C(Nhấn: 175 Torr)
Điểm chớp cháy 40,3°C
Áp suất hơi 5,38mmHg ở 25°C
Điều kiện lưu trữ 2-8oC
chỉ số khúc xạ 1.426

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

 

Giới thiệu

metyl pent-4-ynoate là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H10O2. Sau đây là mô tả về bản chất, công dụng, công thức và thông tin an toàn của nó:

 

Thiên nhiên:

-Hình thức: methyl pent-4-ynoate là chất lỏng không màu;

-Độ hòa tan: Hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và ether, khó hòa tan trong nước;

-Điểm sôi: điểm sôi của nó là khoảng 142-144oC;

-Mật độ: Mật độ của nó khoảng 0,95-0,97g/cm³.

 

Sử dụng:

-Tổng hợp hóa học: methyl pent-4-ynoate thường được dùng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ và có thể dùng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác;

-Ngành công nghiệp gia vị và nước hoa: Nó có mùi cay và có thể được sử dụng trong chế biến gia vị thực phẩm và nước hoa.

 

Phương pháp:

metyl pent-4-ynoat có thể được điều chế bằng các phương pháp sau:

- Phản ứng ether hóa: pent-1-yne và metanol được este hóa với sự có mặt của chất xúc tác để tạo ra metyl pent-4-ynoate.

 

Thông tin an toàn:

methyl pent-4-ynoate cần chú ý những thông tin an toàn sau khi sử dụng và bảo quản:

-độc tính: methyl pent-4-ynoate là một hợp chất hữu cơ, có thể có độc tính nhất định đối với cơ thể con người. Khi sử dụng, tránh tiếp xúc với da và mắt, tránh hít phải hơi của nó;

-Cháy: methyl pent-4-ynoate là chất lỏng dễ cháy, nên tránh tiếp xúc với ngọn lửa và nhiệt độ cao, bảo quản tránh xa lửa.

 

Xin lưu ý rằng phải tuân thủ các quy trình an toàn và thực hành thích hợp trong phòng thí nghiệm khi sử dụng và xử lý hóa chất, đồng thời phải tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia có liên quan để biết thêm thông tin an toàn chi tiết.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi