Metyl propionat(CAS#554-12-1)
Mã rủi ro | R11 – Rất dễ cháy R20 – Có hại khi hít phải R2017/11/20 - |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S24 – Tránh tiếp xúc với da. S29 – Không đổ vào cống. S33 – Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống phóng tĩnh điện. |
ID LHQ | UN 1248 3/PG 2 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | UF5970000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 2915 50 00 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | II |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 5000 mg/kg |
Giới thiệu
Methyl propionate, còn được gọi là methoxyacetate. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của methyl propionate:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Methyl propionate là chất lỏng trong suốt không màu, có mùi thơm đặc biệt.
- Độ hòa tan: Methyl propionate hòa tan nhiều hơn trong rượu khan và dung môi ete, nhưng ít tan trong nước.
Sử dụng:
- Sử dụng trong công nghiệp: Methyl propionate là dung môi hữu cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn, mực, chất kết dính, chất tẩy rửa và các ngành công nghiệp khác.
Phương pháp:
Việc điều chế metyl propionat thường được este hóa:
CH3OH + CH3COOH → CH3COOCH2CH3 + H2O
Trong số đó, metanol và axit axetic phản ứng dưới tác dụng của chất xúc tác tạo thành metyl propionat.
Thông tin an toàn:
- Methyl propionate là chất lỏng dễ cháy nên để xa ngọn lửa và nhiệt độ cao.
- Tiếp xúc với methyl propionate có thể gây kích ứng mắt và da nên cần thận trọng.
- Tránh hít phải hơi methyl propionate và nên vận hành ở nơi thông thoáng.
- Trong trường hợp vô tình nuốt phải hoặc hít phải, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.