trang_banner

sản phẩm

Metyl propionat(CAS#554-12-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C4H8O2
Khối lượng mol 88,11
Tỉ trọng 0,915 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -88°C (sáng)
Điểm sôi 79°C (sáng)
Điểm chớp cháy 43°F
Số JECFA 141
Độ hòa tan trong nước 5 g/100 mL ở 20 oC
độ hòa tan H2O: hòa tan16 phần
Áp suất hơi 40 mm Hg (11°C)
Mật độ hơi 3 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Rõ ràng không màu
Merck 14.6112
BRN 1737628
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Rất dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, axit, bazơ. Dễ dàng tạo thành hỗn hợp dễ nổ với không khí. Độ ẩm nhạy cảm.
Giới hạn nổ 2,5-13%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.376(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Đặc điểm của chất lỏng không màu, hương vị trái cây.
điểm nóng chảy -87,5oC
điểm sôi 79,8oC
mật độ tương đối 0,9150
chiết suất 1,3775
điểm chớp cháy -2oC
độ hòa tan, hydrocarbon và các dung môi hữu cơ khác có thể trộn được, ít tan trong nước.
Sử dụng Dùng làm dược phẩm, thuốc trừ sâu, nước hoa trung gian

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R11 – Rất dễ cháy
R20 – Có hại khi hít phải
R2017/11/20 -
Mô tả an toàn S16 – Tránh xa nguồn lửa.
S24 – Tránh tiếp xúc với da.
S29 – Không đổ vào cống.
S33 – Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống phóng tĩnh điện.
ID LHQ UN 1248 3/PG 2
WGK Đức 1
RTECS UF5970000
TSCA Đúng
Mã HS 2915 50 00
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói II
Độc tính LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 5000 mg/kg

 

Giới thiệu

Methyl propionate, còn được gọi là methoxyacetate. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của methyl propionate:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: Methyl propionate là chất lỏng trong suốt không màu, có mùi thơm đặc biệt.

- Độ hòa tan: Methyl propionate hòa tan nhiều hơn trong rượu khan và dung môi ete, nhưng ít tan trong nước.

 

Sử dụng:

- Sử dụng trong công nghiệp: Methyl propionate là dung môi hữu cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn, mực, chất kết dính, chất tẩy rửa và các ngành công nghiệp khác.

 

Phương pháp:

Việc điều chế metyl propionat thường được este hóa:

CH3OH + CH3COOH → CH3COOCH2CH3 + H2O

Trong số đó, metanol và axit axetic phản ứng dưới tác dụng của chất xúc tác tạo thành metyl propionat.

 

Thông tin an toàn:

- Methyl propionate là chất lỏng dễ cháy nên để xa ngọn lửa và nhiệt độ cao.

- Tiếp xúc với methyl propionate có thể gây kích ứng mắt và da nên cần thận trọng.

- Tránh hít phải hơi methyl propionate và nên vận hành ở nơi thông thoáng.

- Trong trường hợp vô tình nuốt phải hoặc hít phải, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi