trang_banner

sản phẩm

Metyl pyruvat(CAS# 600-22-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C4H6O3
Khối lượng mol 102.09
Tỉ trọng 1,13 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -22°C
Điểm sôi 134-137 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 103°F
Độ hòa tan trong nước Hòa tan trong cloroform, metanol, ete, rượu. Ít tan trong nước.
độ hòa tan ethanol: hòa tan1,1g/10 mL, trong, không màu đến gần như không màu
Áp suất hơi 7,7mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài chất lỏng
Màu sắc diễn viên màu vàng
Merck 14,8021
BRN 1361953
Điều kiện lưu trữ 2-8°C
chỉ số khúc xạ n20/D 1.404(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu. Điểm sôi 136-137°c.
Sử dụng Dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc và thuốc trừ sâu trung gian

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro 10 – Dễ cháy
Mô tả an toàn S23 – Không hít hơi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
ID LHQ UN 3272 3/PG 3
WGK Đức 3
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 21-10
Mã HS 29183000
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) là một peroxide hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của methapyruvate:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt

- Điểm chớp cháy: 7°C

 

Sử dụng:

- Là chất khởi đầu: Methopyruvate được sử dụng rộng rãi làm chất khởi đầu peroxit hữu cơ và có thể được sử dụng để khơi mào các phản ứng trùng hợp trong các hệ nhựa như polyester, polyethylene, polypropylene, v.v.

- Chất tẩy: Methylpyruvate có thể được dùng để tẩy bột giấy và giấy để tăng độ trắng.

- Dung môi: Với khả năng hòa tan tốt, methylpyruvate được dùng làm dung môi, đặc biệt để hòa tan một số loại nhựa và chất phủ.

 

Phương pháp:

Việc điều chế methylpyruvate có thể thu được bằng phản ứng của natri hydroperoxide hoặc tert-butyl hydroxyperoxide với axeton trong điều kiện kiềm.

 

Thông tin an toàn:

- Methylpyruvate là một peroxide hữu cơ có tính oxy hóa và dễ nổ cao. Khi lưu trữ và xử lý, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành an toàn có liên quan, bao gồm tránh tiếp xúc với chất dễ cháy, ngăn nhiệt độ tăng, tránh va đập và ma sát, v.v.

- Trong quá trình vận chuyển cần có biện pháp đóng gói, bảo vệ phù hợp để đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi các điều kiện nhiệt, cháy, kích thích.

- Đeo găng tay, kính bảo hộ và áo choàng chống hóa chất trong quá trình sử dụng, đảm bảo thông gió tốt, tránh hít phải, tiếp xúc với da và mắt.

- Trong trường hợp xảy ra rò rỉ hoặc tai nạn, cần thực hiện ngay các biện pháp khẩn cấp để loại bỏ rò rỉ và xử lý chất thải đúng cách.

 

Khi sử dụng methylpyruvate, phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định liên quan và quy trình vận hành an toàn để đảm bảo an toàn cá nhân và an toàn môi trường. Điều quan trọng là phải lưu trữ, xử lý và xử lý chất này đúng cách.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi