trang_banner

sản phẩm

“Metylphenyldichlorosilane;MPDCS; Phenylmethyldichlorosilane;PMDCS” (CAS#149-74-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H8Cl2Si
Khối lượng mol 191,13
Tỉ trọng 1,176g/mLat 25°C(lit.)
điểm nóng chảy -53°C
Điểm sôi 205°C(sáng)
Điểm chớp cháy 181°F
Độ hòa tan trong nước phản ứng
Áp suất hơi 0,004-32Pa ở 25oC
Vẻ bề ngoài chất lỏng
Trọng lượng riêng 1.187
Màu sắc không màu
BRN 970975
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Nhạy cảm 8: phản ứng nhanh với độ ẩm, nước, dung môi protic
Giới hạn nổ 0,2-8,6%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.519(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Mật độ 1.176
điểm sôi 205°C
chiết suất 1,518-1,52
điểm chớp cháy 82°C
phản ứng tan trong nước
Sử dụng Được sử dụng trong tổng hợp nhựa silicon và các hợp chất silicon chứa phenyl, là một trong những monome quan trọng của silicon hữu cơ

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm C – Ăn mòn
Mã rủi ro R14 – Phản ứng mãnh liệt với nước
R34 – Gây bỏng
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S43 – Trong trường hợp sử dụng lửa … (sau đây là loại thiết bị chữa cháy được sử dụng.)
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
ID LHQ LHQ 2437 8/PG 2
WGK Đức 1
RTECS VV3530000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 21-10
TSCA Đúng
Mã HS 29310095
Lớp nguy hiểm 8
Nhóm đóng gói II

 

Giới thiệu

Metylphenyldichlorosilanlà một hợp chất organosilicon. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của hợp chất:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: Chất lỏng không màu đến hơi vàng.

- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và hydrocacbon thơm.

- Tính ổn định: Tương đối ổn định, nhưng có thể thủy phân chậm khi có không khí ẩm.

 

Sử dụng:

- Là dung môi organosilicon: Methylphenyl dichlorosilane có thể được sử dụng làm thuốc thử và dung môi trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ.

- Chất xử lý bề mặt: Có thể dùng làm chất xử lý bề mặt trong các ứng dụng công nghiệp như chất giải phóng, chất khử bọt, chất chống thấm nước.

- Thuốc thử hóa học: Methylphenyldichlorosilane được dùng làm thuốc thử trong một số phương pháp phân tích hóa học.

 

Phương pháp:

Methylphenyldichlorosilane có thể thu được bằng phản ứng của toluene và hydro clorua được xúc tác bởi axit sulfuric. Phương trình phản ứng như sau:

C6H5CH3 + HCl + Cl2 → C7H7Cl2Si + H2O

 

Thông tin an toàn:

- Methylphenyldichlorosilane gây kích ứng và có thể gây kích ứng, bỏng khi tiếp xúc với da và mắt, vì vậy hãy đeo găng tay và kính bảo hộ khi sử dụng.

- Tránh hít hoặc nuốt phải, nếu hít phải phải di chuyển nhanh đến nơi thông thoáng.

- Khi bảo quản và sử dụng nên để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và nhiệt.

- Phải tuân thủ các quy trình vận hành phù hợp và thực hành vận hành an toàn để đảm bảo an toàn cá nhân và an toàn trong phòng thí nghiệm.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi