trang_banner

sản phẩm

Monomethyl suberate(CAS#3946-32-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C9H16O4
Khối lượng mol 188,22
Tỉ trọng 1,047 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy 17-19°C (thắp sáng)
Điểm sôi 185-186 °C/18 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy >230°F
độ hòa tan DMSO, Metanol
Áp suất hơi 0,000208mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Bán không màu
pKa 4,76±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.444(sáng)
MDL MFCD00004427
Tính chất vật lý và hóa học Điểm nóng chảy: 17 – 19 Điểm sôi: 185-186 ở 18mm Hg

mật độ: 1,047


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
WGK Đức 3
Mã HS 29171900

 

Giới thiệu

Monomethyl suberate, công thức hóa học C9H18O4, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là mô tả về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Thiên nhiên:

- Monomethyl suberate là chất lỏng không màu, có mùi trái cây yếu ở nhiệt độ phòng.

-Mật độ của nó khoảng 0,97 g/mL và nhiệt độ sôi của nó là khoảng 220-230°C.

- Monomethyl suberate có độ hòa tan tốt và có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, như rượu và ete.

 

Sử dụng:

- Monomethyl suberate có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác như hương liệu, thảo mộc, thuốc và thuốc nhuộm.

-Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như dung môi, chất bôi trơn và chất làm dẻo.

 

Phương pháp chuẩn bị:

-Phương pháp điều chế phổ biến của Monomethyl suberate là thông qua phản ứng este hóa axit suberic và metanol. Phản ứng thường được thực hiện trong điều kiện axit sử dụng chất xúc tác axit như axit sulfuric hoặc tác nhân methyl hóa như axit methylsulfuric.

 

Thông tin an toàn:

- Monomethyl có độc tính thấp nhưng vẫn cần chú ý đến độ an toàn khi sử dụng.

-Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa ngay với nhiều nước.

-sử dụng để duy trì điều kiện thông gió tốt, tránh hít phải hơi của nó.

- Monomethyl suberate dễ cháy nên cần tránh xa lửa và nhiệt độ cao.

-Bảo quản phải kín, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và các tác nhân oxy hóa.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi