Myrcene(CAS#123-35-3)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R65 – Có hại: Có thể gây tổn thương phổi nếu nuốt phải R38 – Gây kích ứng da |
Mô tả an toàn | S16 – Tránh xa nguồn lửa. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S62 – Nếu nuốt phải, không gây nôn; tìm kiếm lời khuyên y tế ngay lập tức và đưa ra hộp đựng hoặc nhãn hiệu này. |
ID LHQ | LHQ 2319 3/PG 3 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | RG5365000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 23-10 |
Mã HS | 29012990 |
Lớp nguy hiểm | 3.2 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | Cả giá trị LD50 cấp tính qua đường uống ở chuột và giá trị LD50 cấp tính qua da ở thỏ đều vượt quá 5 g/kg (Moreno, 1972). |
Giới thiệu
Myrcene là chất lỏng không màu đến hơi vàng, có mùi thơm đặc biệt, chủ yếu được tìm thấy trong lá và quả của cây nguyệt quế. Sau đây là phần giới thiệu về một số tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của myrcene:
Chất lượng:
- Có mùi thơm tự nhiên đặc biệt giống mùi lá nguyệt quế.
- Myrcene tan trong nhiều dung môi hữu cơ như rượu, ete, dung môi hydrocarbon.
Sử dụng:
Phương pháp:
- Phương pháp điều chế chính bao gồm chưng cất, chiết xuất và tổng hợp hóa học.
- Chiết xuất chưng cất là quá trình chiết xuất myrcene bằng cách chưng cất hơi nước, có thể chiết xuất hợp chất từ lá hoặc quả của cây nguyệt quế.
- Định luật tổng hợp hóa học là điều chế myrcene bằng cách tổng hợp và chuyển hóa các hợp chất hữu cơ khác như axit acrylic hoặc axeton.
Thông tin an toàn:
- Myrcene là một sản phẩm tự nhiên và thường được coi là tương đối an toàn, nhưng tiếp xúc quá nhiều có thể gây nhạy cảm hoặc kích ứng da.
- Cần thận trọng tránh tiếp xúc kéo dài với nồng độ myrcene cao và tránh hít phải hoặc nuốt phải khi sử dụng myrcene.
- Thực hiện theo hướng dẫn sản phẩm và quy trình vận hành an toàn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp như găng tay và thiết bị bảo vệ hô hấp khi sử dụng myrcene.