N-1,3-dimethylbutyl-N'-phenyl-p-phenylenediamine CAS 793-24-8
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R43 – Có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với da R50/53 – Rất độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước. |
Mô tả an toàn | S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S60 – Vật liệu này và thùng chứa nó phải được xử lý như chất thải nguy hại. S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. |
ID LHQ | UN 3077 9/PGIII |
WGK Đức | 2 |
RTECS | ST0900000 |
Mã HS | 29215190 |
Lớp nguy hiểm | 9 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 uống ở chuột: 3580mg/kg |
Giới thiệu
Chất chống oxy hóa 4020, còn được gọi là N-isopropyl-N'-phenyl-o-benzodiamine (IPPD), là chất chống oxy hóa thường được sử dụng. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của Chất chống oxy hóa 4020:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Chất rắn kết tinh màu trắng đến nâu nhạt.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong benzen, etanol, cloroform và axeton, ít tan trong benzen và ete dầu mỏ, hầu như không tan trong nước.
- Trọng lượng phân tử tương đối: 268,38 g/mol.
Sử dụng:
- Chất chống oxy hóa 4020 chủ yếu được sử dụng làm chất chống oxy hóa cho các hợp chất cao su, có thể được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm cao su, lốp xe, săm cao su, tấm cao su và giày cao su và các ngành công nghiệp khác. Nó có thể cải thiện khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và chống lão hóa của sản phẩm cao su.
Phương pháp:
- Chất chống oxy hóa 4020 thường phản ứng với anilin với isopropanol tạo thành isopropylphenol, sau đó thực hiện phản ứng thế giữa anilin và styren với sự có mặt của chất xúc tác sắt hoặc đồng để cuối cùng thu được N-isopropyl-N'-phenyl-o-benzodiamine (IPPD).
Thông tin an toàn: Đeo găng tay bảo hộ, kính và thiết bị bảo vệ hô hấp khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa, axit mạnh, kiềm mạnh,.. để tránh phản ứng nguy hiểm.
- Trong quá trình bảo quản và sử dụng, để xa nguồn lửa và nhiệt độ cao để tránh cháy nổ.