N-Benzyloxycarbonyl-L-valine(CAS#1149-26-4)
N-Benzyloxycarbonyl-L-valine là một hợp chất hữu cơ có các đặc tính sau:
Ngoại hình: Chất rắn tinh thể màu trắng.
Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như metanol, etanol và methylene clorua.
Tính chất hóa học: Hợp chất này là một axit amin acyl hóa có tính axit-kiềm và có thể phản ứng với kiềm để tạo thành muối. Nó cũng có thể trải qua phản ứng este hóa, phản ứng khử carboxyl, v.v.
Công dụng chính của N-benzyloxycarbonyl-L-valine bao gồm:
Nghiên cứu trong phòng thí nghiệm: Được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa, như tổng hợp chuỗi peptide đặc hiệu hoặc nghiên cứu cấu trúc protein.
Có hai phương pháp chính để điều chế N-benzyloxycarbonyl-L-valine:
Tổng hợp hóa học: Có thể thu được bằng cách cho benzyl clorua phản ứng với L-valine.
Điều chế enzyme: Phản ứng xúc tác enzyme được sử dụng để phản ứng L-valine với rượu benzyl để tạo ra N-benzyloxycarbonyl-L-valine.
Thông tin an toàn: N-Benzyloxycarbonyl-L-valine là hóa chất cần được quản lý và sử dụng đúng cách. Cần lưu ý những điều sau:
Tránh tiếp xúc với da và mắt, rửa ngay với nhiều nước trong trường hợp vô tình tiếp xúc.
Cần thực hiện các biện pháp thông gió tốt trong quá trình sử dụng để tránh hít phải khí hoặc bụi của nó. Nếu hít phải, hãy nhanh chóng rời khỏi khu vực bị ô nhiễm và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Hãy bảo quản đúng cách ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh tiếp xúc với chất dễ cháy và chất oxy hóa.
Khi sử dụng hoặc xử lý hợp chất này, hãy tuân theo các quy trình an toàn có liên quan và đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay phòng thí nghiệm, kính bảo hộ, v.v.