trang_banner

sản phẩm

N-Cbz-D-Phenylalanine(CAS# 2448-45-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C17H17NO4
Khối lượng mol 299,32
Tỉ trọng 1,248±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 85-88°C
Điểm sôi 511,5±50,0 °C(Dự đoán)
Xoay cụ thể (α) -5·3 ° (C=4, AcOH)
Điểm chớp cháy 263,1°C
Độ hòa tan trong nước Hòa tan trong metanol. Ít tan trong nước.
Áp suất hơi 2,76E-11mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Trắng
BRN 2817463
pKa 3,86±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín nơi khô ráo, bảo quản trong tủ đông, dưới -20°C
chỉ số khúc xạ -5,3° (C=4, AcOH)
MDL MFCD00063151

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả an toàn 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 3
Mã HS 29242990

 

Giới thiệu

N-benzyloxycarbonyl-D-phenylalanine là một hợp chất hữu cơ.

 

Hợp chất có một số tính chất sau:

Ngoại quan: Chất rắn kết tinh màu trắng ở nhiệt độ phòng.

Độ hòa tan: hòa tan trong một số dung môi hữu cơ, chẳng hạn như ether và metanol, không hòa tan trong nước.

 

Hoạt động chống vi-rút: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có một số hoạt động chống vi-rút và có thể được sử dụng để ức chế sự phát triển của một số loại vi-rút cụ thể.

 

Phương pháp điều chế N-benzyloxycarbonyl-D-phenylalanine tương đối đơn giản và phương pháp tổng hợp thường được sử dụng là điều chế nó bằng phản ứng của benzyl axetat, D-phenylalanine và dimethyl cacbonat.

 

Độc tính: Các nghiên cứu hiện tại cho thấy độc tính cấp tính thấp của hợp chất này, nhưng vẫn nên đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp (ví dụ: găng tay, kính bảo hộ, v.v.).

Dễ cháy và nổ: Hợp chất có thể cháy và nổ khi đun nóng hoặc tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh và cần tránh xa ngọn lửa và nhiệt độ cao.

Bảo quản và xử lý: Cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxy hóa và dễ cháy.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi