trang_banner

sản phẩm

N-Furfuryl Pyrrole(CAS#1438-94-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C9H9NO
Khối lượng mol 147,17
Tỉ trọng 1,081g/mLat 25°C(lit.)
Điểm sôi 76-78°C1mm Hg(sáng)
Điểm chớp cháy 199°F
Số JECFA 1310
Áp suất hơi 0,0244mmHg ở 25°C
Mật độ hơi >1 (so với không khí)
Trọng lượng riêng 1.081
pKa -3,40±0,70 (Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, bầu không khí trơ, 2-8°C
Nhạy cảm Nhạy cảm với ánh sáng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.531(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi thơm giống hạt dẻ và cà phê. Điểm sôi 76~78 độ C (133Pa). Chiết suất (nD21)1,5317. Không tan trong nước, tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ thông dụng. Các sản phẩm tự nhiên có trong cà phê, hạt phỉ chiên, v.v.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID LHQ UN2810
WGK Đức 3
RTECS UX9631000
TSCA Đúng
Mã HS 29349990
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

1-furfurylpyrrole, còn được gọi là chitopolyfurfurylpyrrole hoặc 1-furfurylpyrrole, là một vật liệu polyme chức năng. Nó có các tính chất sau:

 

Độ bền và độ dẻo dai: 1-furfurylpyrrole có độ bền và độ dẻo dai cao, tương tự như vật liệu nhựa truyền thống.

 

Đặc tính chống oxy hóa: 1-furfurylpyrrole có đặc tính chống oxy hóa cao, có thể kéo dài tuổi thọ của sản phẩm một cách hiệu quả.

 

Khả năng phân hủy sinh học: 1-furfurylpyrrole là vật liệu phân hủy sinh học thân thiện với môi trường.

 

Khả năng chịu nhiệt: 1-furfurylpyrrole có thể chịu được nhiệt độ cao, thích hợp ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

 

Trong các ứng dụng thực tế, 1-furfurylpyrrole có những công dụng sau:

 

Lĩnh vực y tế: 1-furfurylpyrrole được sử dụng trong sản xuất ống đỡ động mạch y tế, chỉ khâu và các thiết bị y tế khác và có khả năng tương thích sinh học tốt.

 

Điện tử: 1-Tính dẫn điện của baffylpyrrole, có thể dùng làm vật liệu cho các thiết bị điện tử dẻo.

 

Có hai phương pháp chính để điều chế 1-furfurylpyrrole: tổng hợp hóa học và sinh tổng hợp. Phương pháp tổng hợp hóa học thường sử dụng các nguyên liệu thô như hợp chất pyrrole và furfural để tổng hợp 1-furfurylpyrrole trong các điều kiện cụ thể. Phương pháp sinh tổng hợp sử dụng quá trình lên men vi sinh vật để điều chế 1-furfurylpyrrole.

 

Tránh hít phải và tiếp xúc: Nên tránh hít phải bụi 1-furfurylpyrrole hoặc tiếp xúc với da và mắt trong quá trình sử dụng.

 

Lưu thông không khí: Sử dụng 1-furfurylpyrrole ở khu vực thông thoáng để duy trì lưu thông không khí.

 

Xử lý đúng cách: Xử lý đúng cách chất thải 1-furfurylpyrrole và xử lý theo các quy định về môi trường của địa phương.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi