trang_banner

sản phẩm

N-Methyl-p-toluene sulfonamide(CAS#640-61-9)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C8H11NO2S
Khối lượng mol 185,24
Tỉ trọng 1.3400
điểm nóng chảy 76-79 °C (sáng)
Điểm sôi 296,5±33,0 °C (Dự đoán)
Điểm chớp cháy 133,1°C
độ hòa tan Cloroform (Một chút), Ethyl Acetate (Một chút), Methane (Rất nhẹ)
Áp suất hơi 0,00143mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài chất rắn kết tinh
Màu sắc Trắng đến vàng nhạt
pKa 11,67±0,30(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,5650 (ước tính)
MDL MFCD00008285
Tính chất vật lý và hóa học Điểm nóng chảy 76-80°C
Sử dụng Đối với chất dẻo nhựa polyamit và dược phẩm trung gian

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
WGK Đức 3
Mã HS 29350090

 

Giới thiệu

N-methyl-p-toluenesulfonamide, còn được gọi là methyltoluenesulfonamide, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:

 

Chất lượng:

N-methyl-p-toluenesulfonamide là chất rắn kết tinh không màu có mùi hợp chất anilin đặc biệt. Nó có độ hòa tan thấp trong nước nhưng hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.

 

Sử dụng:

N-methyl-p-toluenesulfonamide chủ yếu được sử dụng làm thuốc thử biến tính trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng làm thuốc thử methyl hóa, tác nhân aminosation và nucleophile.

 

Phương pháp:

Phương pháp điều chế N-methyl-p-toluenesulfonamide thường thu được bằng cách cho toluene sulfonamid phản ứng với thuốc thử methyl hóa (như natri methyl iodide) trong điều kiện kiềm. Các điều kiện và bước chuẩn bị cụ thể có thể được điều chỉnh theo nhu cầu thực tế.

 

Thông tin an toàn:

N-methyl-p-toluenesulfonamide nhìn chung ổn định và tương đối an toàn trong điều kiện sử dụng bình thường. Nó vẫn được phân loại là hóa chất và cần được xử lý và bảo quản đúng cách để ngăn ngừa tai nạn. Nên tránh tiếp xúc với da, mắt và đường hô hấp trong quá trình sử dụng để tránh bị kích ứng hoặc dị ứng. Trong trường hợp tiếp xúc hoặc hít phải, rửa ngay với nhiều nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế. Các phản ứng phải được thực hiện trong điều kiện thông gió tốt và sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi