Nerol(CAS#106-25-2)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
ID LHQ | UN1230 – loại 3 – PG 2 – Metanol, dung dịch |
WGK Đức | 2 |
RTECS | RG5840000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29052210 |
Độc tính | Giá trị LD50 cấp tính qua đường miệng ở chuột được báo cáo là 4,5 g/kg (3,4-5,6 g/kg) (Moreno, 1972). Giá trị LD50 cấp tính qua da ở thỏ vượt quá 5 g/kg (Moreno, 1972). |
Giới thiệu
Nerolidol, tên khoa học 1,3,7-trimethylhexylbenzen (4-O-methyl)hexanone, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp bào chế và thông tin an toàn của nerolidol:
Chất lượng:
Nerolidol là một chất rắn có dạng bột tinh thể màu trắng. Nó có mùi thơm của cam và cũng có tên như vậy. Nó có khối lượng phân tử tương đối khoảng 262,35 g/mol và mật độ 1,008 g/cm³. Nerolil gần như không hòa tan trong nước ở nhiệt độ phòng, nhưng nó có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu và ete.
Công dụng: Hương cam độc đáo của nó khiến nó trở thành một trong những thành phần tạo mùi chính trong nhiều sản phẩm.
Phương pháp:
Nerolidol chủ yếu được điều chế bằng phương pháp hóa học tổng hợp. Một phương pháp điều chế thường được sử dụng là tổng hợp nerolidol bằng cách cho hexanone và metanol phản ứng với axit clohydric làm chất xúc tác. Phương pháp chuẩn bị cụ thể cần được thực hiện trong phòng thí nghiệm hóa học hoặc nhà máy hóa chất.
Thông tin an toàn: