Nicorandil(CAS# 65141-46-0)
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt. |
WGK Đức | 3 |
RTECS | US4667600 |
Mã HS | 29333990 |
Độc tính | LD50 ở chuột (mg/kg): 1200-1300 qua đường uống; 800-1000 iv (Nagano) |
Giới thiệu
Nicolandil, còn được gọi là nicorandil amin, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, cách bào chế và thông tin an toàn của nicorandil:
Chất lượng:
- Nicorandil là chất rắn kết tinh không màu, tan trong nước và dung môi hữu cơ.
- Là hợp chất kiềm có khả năng phản ứng với axit tạo thành hợp chất muối.
- Nicorandil ổn định trong không khí nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Sử dụng:
- Nicolandil còn có thể được sử dụng trong tổng hợp chất xúc tác tổng hợp hữu cơ, chất cảm quang, v.v.
Phương pháp:
- Nicolandil thường được điều chế bằng phản ứng giữa dimethylamine và hợp chất 2-carbonyl.
- Phản ứng được thực hiện trong điều kiện kiềm và phản ứng đun nóng được thực hiện trong dung môi thích hợp.
Thông tin an toàn:
- Nicorandil tương đối an toàn cho con người trong điều kiện thông thường.
- Tuy nhiên, cần lưu ý tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, da và hệ hô hấp.
- Mang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) thích hợp như kính an toàn, găng tay và thiết bị thở.
- Khi sử dụng hoặc bảo quản nicorandil cần chú ý tránh điều kiện bắt lửa và nhiệt độ cao.