Octyl aldehyd CAS 124-13-0
Mã rủi ro | 10 – Dễ cháy |
Mô tả an toàn | 16 – Tránh xa nguồn lửa. |
ID LHQ | UN 1191 3/PG 3 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | RG7780000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 10 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29121990 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 4616 mg/kg LD50 qua da Thỏ 5207 mg/kg |
Giới thiệu
Bát phân. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của bát phân:
Chất lượng:
1. Ngoại quan: chất lỏng không màu, có mùi thơm thảo mộc nồng nàn.
2. Mật độ: 0,824 g/cm³
5. Độ hòa tan: hòa tan trong rượu và ete, không hòa tan trong nước.
Sử dụng:
1. Octral là nguyên liệu thô quan trọng trong ngành công nghiệp hương liệu, hương liệu và nước hoa. Nó có thể được sử dụng trong việc pha trộn nước hoa, hương liệu và các sản phẩm nước hoa.
2. Octral cũng được sử dụng để tổng hợp một số loại tinh dầu thảo dược có đặc tính chữa bệnh nhất định.
3. Trong tổng hợp hữu cơ, octanal có thể được sử dụng làm dẫn xuất của xeton, rượu và aldehyd để tổng hợp amit và các hợp chất khác.
Phương pháp:
Phương pháp điều chế phổ biến của octanal thu được bằng cách oxy hóa octanol. Cách pha chế cụ thể như sau:
1. Trong các điều kiện thích hợp, octanol phản ứng với dung dịch chứa chất oxy hóa.
2. Sau phản ứng, bát phân được tách ra bằng phương pháp chưng cất và các phương pháp khác.
Thông tin an toàn:
1. Octral là chất lỏng dễ cháy và cần tránh xa lửa và nhiệt độ cao.
2. Khi sử dụng hoặc bảo quản bát phân cần chú ý tránh tiếp xúc với chất oxy hóa, axit mạnh để tránh phản ứng hóa học.
3. Caprytal có mùi hăng và có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp khi tiếp xúc trong thời gian dài.
4. Khi sử dụng bát phân, hãy đeo găng tay, mắt và thiết bị bảo vệ hô hấp thích hợp.
5. Trong trường hợp rò rỉ, cần nhanh chóng thực hiện các biện pháp thích hợp để làm sạch và xử lý, đồng thời đảm bảo thông gió tốt.
6. Octalal phải tuân thủ các quy trình và quy định vận hành an toàn có liên quan khi sử dụng và bảo quản.