trang_banner

sản phẩm

p-Toluenesulfonamide(CAS#70-55-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H9NO2S
Khối lượng mol 171,22
Tỉ trọng 1,2495 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 134-137 °C (sáng)
Điểm sôi 221°C (10mmHg)
Điểm chớp cháy 202°C
Độ hòa tan trong nước 0,32 g/100 mL (25 oC)
độ hòa tan Hòa tan trong rượu, rất ít tan trong nước.
Áp suất hơi 0,000285mmHg ở 25°C
Mật độ hơi 5,9 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Trắng
Mùi không mùi
BRN 472689
pKa 10,20±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Nhạy cảm Dễ dàng hấp thụ độ ẩm
chỉ số khúc xạ 1,6100 (ước tính)
MDL MFCD00011692
Tính chất vật lý và hóa học Xuất hiện tinh thể màu trắng
điểm nóng chảy 136-140°C
điểm sôi 221°C (10 mmHg)
điểm chớp cháy 202°C
tan trong nước 0,32g/100 mL (25°C)
Sử dụng Được sử dụng trong sản xuất chất làm dẻo, chất khử trùng, cũng có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa tổng hợp, chất phủ, thuốc nhuộm huỳnh quang, v.v.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36 – Gây kích ứng mắt
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
WGK Đức 1
RTECS XT5075000
TSCA Đúng
Mã HS 29350090
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

Liều gây chết trung bình (chuột, khoang bụng) 250mg/kg.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi