p-Tolyl axetat(CAS#140-39-6)
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. |
ID LHQ | NA 1993 / PGIII |
WGK Đức | 2 |
RTECS | AJ7570000 |
Độc tính | LD50 cấp tính qua đường miệng ở chuột được báo cáo là 1,9 (1,12-3,23) g/kg (Denine, 1973). LD50 cấp tính qua da ở thỏ được báo cáo là 2,1 (1,24-3,57) g/kg (Denine, 1973). |
Giới thiệu
P-cresol axetat, còn được gọi là ethoxybenzoate, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của este p-cresol axit axetic:
Chất lượng:
p-cresol axetat là chất lỏng không màu, có mùi thơm. Hợp chất này hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và ete, nhưng hiếm khi hòa tan trong nước.
Sử dụng:
p-cresol axetat có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó là một dung môi công nghiệp phổ biến có thể được sử dụng trong chất phủ, chất kết dính, nhựa và chất tẩy rửa. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất cố định cho nước hoa và xạ hương, giúp hương vị và nước hoa tồn tại lâu hơn.
Phương pháp:
Việc điều chế p-cresol axetat có thể được thực hiện bằng quá trình este hóa chéo. Một phương pháp phổ biến là đun nóng và phản ứng p-cresol với anhydrit axetic với sự có mặt của chất xúc tác axit để tạo ra p-cresol axetat và axit axetic.
Thông tin an toàn:
Axit axetic độc hại và gây khó chịu cho este cresol. Khi sử dụng hoặc vận hành cần chú ý bảo vệ da, mắt và tránh tiếp xúc trực tiếp. Nếu nuốt phải hoặc hít phải, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Nó nên được bảo quản ở nơi mát mẻ, thông gió và khô ráo, tránh xa lửa và chất oxy hóa, để đảm bảo sử dụng an toàn.